Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì
Hi cả nhà! Mình đang hơi loay hoay với một câu hỏi khó nhằn. Bạn nào nhẹ nhàng, kiên nhẫn giúp mình với được không? Cảm ơn tất cả rất nhiều!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
- trái nghĩa với thông minh , chăm chỉ
- Đề : Tả chiếc bàn học ở lớp hoặc ở nhà của em ( mở bài gián tiếp và kết bài mở rộng ) Các bạn giúp mình với
- Tả gà mái cùng đàn gà con
- Trong bài tập đọc Chú Đất Nung,chú bé Đất đi đâu và gặp chuyện gì?
- Qua bài đọc,em học hỏi được tính cách tốt đẹp gì của dế than( bài đọc hiểu dế than)
- Trong Bài Điều kì diệu của lớp 4.Em có suy nghĩ gì về hai câu thơ sau: ...
- Trong bài thơ CHỢ TẾT, hình ảnh những người đi chợ Tết được miêu tả như thế nào? -...
- Hãy viết 1 bức thư gửi ông già noel và trang trí sao cho đẹp Lưu ý: Mình sẽ chấm điểm trang trí chứ không chấm điểm...
Câu hỏi Lớp 4
- I usually get up at a quarter past seven in the morning. I have breakfast at eight o'clock and then I take a bus to...
- Buổi sáng yến uống 2 lít nước , buổi chiều yến uống ít hơn buổi sáng 1/2 lít nước...
- way /This /I/to/school/is/go/the Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
- a 3/5 x 4/7 :16/21 b 2/3-X=2/3 cứu mình với!
- Một tam giác có các cạnh lần lượt là: a = 35cm, b = 4dm và c = 250mm. Chu vi của tam giác đó là bao nhiêu...
- 1a.Vườn nhà Mai có 180 cây cam và cây xoài, trong số cây cam chiếm số...
- 20 Tấn bằng bao nhiêu kg ai nhanh 10 điểm
- Trung bình chiều cao của Bắc và Nam là 138 cm Việt Bắc cao hơn Nam 4 cm Tính chiều cao của...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Xác định ý nghĩa của từ "kiên trì"2. Tìm từ có ý nghĩa tương đương với "kiên trì"Câu trả lời:Từ đồng nghĩa với "kiên trì" là "kiên định" hoặc "kiên cường".
Từ không từ bỏ
Từ không bỏ cuộc
Từ không dừng lại
Từ không chùn bước