Tìm từ đồng nghĩa với dặn dò
Mình đang cần gấp các bạn giúp mình nhá
Chào mọi người, mình đang bí bài này quá. Ai có thể giải thích giúp mình với ạ?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- TẬP LÀM VĂN : Luyện tập tả người (Dựng đoạn kết bài) 12. Đoạn văn sau là kết bài của bài văn tả ai ? Đây là loại kết...
- viết đoạn văn tả quyển sách Tiếng Việt của em
- Thân em do đất mà thành Không huyền một cặp rành rành thiếu chi Khi mà bỏ cái nón đi Sắc vào thì bụng có gì nữa...
- Giups em viết một bài văn tả về chú mèo mướp đã mất được khong ạ? em xin chân...
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:- Đầu tiên, bạn cần hiểu ý nghĩa của từ "dặn dò", đó là hành động lời khuyên, hướng dẫn hay yêu cầu một việc gì đó.- Tiếp theo, bạn cần tìm từ có ý nghĩa tương đồng với "dặn dò" bằng cách suy nghĩ về các từ có cùng ý nghĩa hoặc gần gũi về nghĩa với từ này.- Cuối cùng, viết câu trả lời cho câu hỏi bằng cách liệt kê các từ đồng nghĩa đó.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "dặn dò" có thể là "khuyên bảo", "hướng dẫn", "yêu cầu", "đề nghị" hoặc "nhắc nhở".
Dạy dỗ
Giao ước
Hướng dẫn
Khuyên bảo