Đồng nghĩa với róc rách
Ai đó có thể chia sẻ kiến thức của mình để giúp tôi giải quyết vấn đề này không? Tôi sẽ rất biết ơn sự gián đoạn của Mọi người!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Đọc bài luật tục xưa của người Ê - đê 1 . Người xưa đặt ra luật lục để làm gì ? 2 . kể những việt mà người Ê - đê xem...
- I. Đọc hiểu 1. Đọc thầm bài tập đọc sau : HÃY THA LỖI CHO EM Giờ giảng...
- Đặt 1 câu ghép nói về phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, trong câu ghép sử dụng...
- . Các dấu phẩy trong đoạn văn sau có tác dụng gì? Một tối, (1) khi sư tử đã no...
- mọi người ơi ngày mai mình thi cuối học kì 2 của lớp 5 .Cho mình hỏi là mọi...
- Hãy xác định nghĩa của các từ được gach chân trong các kết hợp từ dưới đây rồi phân chia các nghĩa ấy thành nghĩa gốc và...
- xác định danh từ, động từ, tính từ: a) hòa bình,ngào ngạt, thơm phức, ăn uống,suy...
- Những câu thành ngữ tục ngữ trong trạng nguyên tiếng Việt lớp 5 giúp mình với
Câu hỏi Lớp 5
- Cho hình thang ABCD có đáy lớn là 12 cm , đáy bé bằng 3/4 đáy lớn....
- Một người đi du lịch đã đi được 1/4 quãng đường AB,sau đó đi tiếp 1/5 quãng đường AB.Tính ra người đó đã đi được 36...
- lớp 4 là 2k mấy
- a tính nhẩm là...........5 cua 350 la ......... vay 25,5 của 350 là.......b 56010 của 560 là ......40 của 560 là......5...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm đồng nghĩa của "rọc rách", ta có thể áp dụng các phương pháp sau:1. Sử dụng từ điển: Tra từ điển ngữ nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương đồng với "rọc rách". Sau đó, chọn từ nào có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi.2. Sử dụng từ ngữ tương đối: Người trả lời có thể sử dụng từ ngữ tương đối để mô tả hoặc giải thích nghĩa của "rọc rách". Ví dụ: "rọc rách có nghĩa là hư hỏng, vỡ nát, nên từ đồng nghĩa có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách."Câu trả lời có thể là:- Đồng nghĩa với "rọc rách" có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách.- Từ tương tự với "rọc rách" có thể là hư hỏng, vỡ nát, bị hỏng, bị vỡ, bị nứt.
Vỡ vụn
Hỏng hóc
Xé rách
Rách rưới