Đồng nghĩa với róc rách
Ai đó có thể chia sẻ kiến thức của mình để giúp tôi giải quyết vấn đề này không? Tôi sẽ rất biết ơn sự gián đoạn của Mọi người!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Viết một đoạn văn tả cảnh công viên. "không tra mạng" Ai nhanh nhất hoặc hay nhất...
- hãy tìm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với từ bảo vệ
- Nêu cảm nhận từ quyển sách " Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh "
- Điền các từ:"vàng tươi,vàng hoe,vàng ối,vàng xuộm,vàng mượt,vàng giòn"vào chỗ chấm trong đoạn văn sau: Mùa đông,giữa...
- điền từ trái nghĩa - suy nghĩ chín chắn
- Cặp quan hệ từ "mặc dù - nhưng" trong câu : "Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm lên đường theo kế...
- Cho mình hỏi. Các từ ngữ miêu tả dáng người là những từ nào vậy ?( không nói tóc ,đôi mắt,khuôn mặt.......... Chỉ...
- Từ đồng nghĩa với THÔNG MINH
Câu hỏi Lớp 5
- Tổng số tuổi hiện nay của bố, mẹ và con là 90 tuổi. Hỏi 5 năm nữa tuổi của mỗi người là bao nhiêu? Biết rằng lúc đó...
- 1 cửa hàng nhập 1 chiếc quạt điện hơi nước giá 4 000 000. Khi bán, ông chủ cửa hàng...
- một buổi học 4 tiết,giữa các tiết học nghỉ 5 phút.Học 2 tiết ra chơi 20 phút. Hỏi Lan bắt đầu...
- khi nhân 1 số với 45 , 1 bạn đã viết nhầm 45 thành 54 nên tích tăng thêm 1134 đơn vị . tìm tích đúng
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm đồng nghĩa của "rọc rách", ta có thể áp dụng các phương pháp sau:1. Sử dụng từ điển: Tra từ điển ngữ nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương đồng với "rọc rách". Sau đó, chọn từ nào có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi.2. Sử dụng từ ngữ tương đối: Người trả lời có thể sử dụng từ ngữ tương đối để mô tả hoặc giải thích nghĩa của "rọc rách". Ví dụ: "rọc rách có nghĩa là hư hỏng, vỡ nát, nên từ đồng nghĩa có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách."Câu trả lời có thể là:- Đồng nghĩa với "rọc rách" có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách.- Từ tương tự với "rọc rách" có thể là hư hỏng, vỡ nát, bị hỏng, bị vỡ, bị nứt.
Vỡ vụn
Hỏng hóc
Xé rách
Rách rưới