Tìm từ đồng nghĩa:
Câu 31: School uniform is compulsory in most of Vietnamese schools.
A. divided B. depended C. paid D. required
Câu 32: Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He’s always putting his foot in his mouth.
A. speaking indirectly B. saying embarrassing things
C. doing things in the wrong order D. making a mistake
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để tìm từ đồng nghĩa, bạn cần xem xét ý nghĩa của từ trong câu và tìm từ khác có cùng ý nghĩa với nó.Câu 31: School uniform is compulsory in most of Vietnamese schools.Từ "compulsory" có nghĩa là bắt buộc, yêu cầu. Vì vậy, từ đồng nghĩa là D. required.Câu 32: Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He’s always putting his foot in his mouth.Từ "putting his foot in his mouth" có nghĩa là nói ra những điều làm tổn thương hoặc xấu hổ cho bản thân mình. Vì vậy, từ đồng nghĩa là B. saying embarrassing things.
B. saying embarrassing things
D. required