Tìm quá Khứ , Hiện tại hoàn thành của 10 từ sau : drink , catch , buy, understand , show , be , speak, swim , choose , freeze . Không tra google , sách tham khảo . Sau đó dịch nghĩa của 6/10 trên Hai người nhanh mình tích nhé
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Compele the second sentence so that is means the same as the first 1 I have worked as a volunteer for three years...
- Viết lại câu sao cho nghĩa ko đổi ( giúp mik với ) 1, I'm certainly not going to give you any more money . ->...
- IV. Choose the correct answer A, B, C or D to complete each of the sentences below. (5 pts) 1. ...
- Ai có sách BT trắc nghiệm tiếng anh lớp 7 ,viết cho mik đáp án của 3 test của unit 5 đc...
- VIII. Read the passage about holiday in space and then write questions for the answer. The World Tourism Organization...
- Viết một bức thư gửi cho bố hoặc mẹ bằng tiếng anh.
- VIII. Read the passage below and then choose the correct answer A, B, C or D. (10pts) ...
- viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh khoảng nửa trang nói về cách ngăn cản ô nhiễm môi trường
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Xác định quá khứ của từ đó bằng cách thêm "-ed" vào cuối từ đó.2. Xác định hiện tại hoàn thành của từ đó bằng cách dùng "have/has" + V3 (Past Participle).Câu trả lời: 1. drank - have drunk (uống)2. caught - have caught (bắt)3. bought - have bought (mua)4. understood - have understood (hiểu)5. showed - have shown (cho xem)6. was/were - have been (là, ở)7. spoke - have spoken (nói)8. swam - have swum (bơi)9. chose - have chosen (chọn)10. froze - have frozen (đông lại)