Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây : đẹp , to lớn , học tập và hãy đặt câu với một cặp từ đồng nghĩa
Chào cả nhà, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và thực sự cần sự giúp đỡ của mọi người. Ai biết chỉ giúp mình với nhé!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- 1.Từ "truyền" trong cụm từ "kẻ thù truyền kiếp" có nghĩa gì? A.Trao lại cho người khác(thuộc thế hệ sau) B.Nhập...
- em học được gì từ câu chuyện những người bạn tốt
- " Bạn bè là nghĩa tương thân Khó khăn thuận lợi ân cần bên nhau Hãy viết một bài văn tả bạn từ câu trên
- Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ láy : A. Lom khom, sung sướng, bao la, ngọt...
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:
1. Tìm từ đồng nghĩa thông qua từ điển hoặc kiến thức cá nhân.
2. Đặt câu với cặp từ đồng nghĩa để minh họa ý nghĩa của từ đó.
Câu trả lời:
1. Từ "đẹp": xinh đẹp, tuyệt đẹp
Ví dụ câu: Cô gái xinh đẹp mặc chiếc váy tuyệt đẹp.
2. Từ "to lớn": khổng lồ, toàn vẹn
Ví dụ câu: Con khỉ khổng lồ sống trong rừng rậm.
3. Từ "học tập": học hỏi, nghiên cứu
Ví dụ câu: Em luôn luôn học hỏi từ môi trường xung quanh.
Lưu ý: Đây chỉ là một số từ đồng nghĩa thường dùng, bạn có thể tìm thêm từ đồng nghĩa khác nếu muốn.