Tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng anh.
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Tìm lỗi sai và sửa nó Do you have some homework today ? gạch chân từ Do some homework...
- Rewrite the sentence without changing the meaning. 1. The bookstore is to the right of the toystore.
- True or false? Check.Then correct the false sentences. a) The mall is open six days a week. b) There are more than 50...
- Đai khí áp nằm ở khoảng 30 độ là đai khí áp gì A.Cao cực B.Xích...
Câu hỏi Lớp 6
- Người bạn thân của em xa quê hương đã lâu ngày nhưng chưa có dịp trở về thăm quê. Em hãy viết thư cho bạn ấy kể về những...
- Thuật toán là gì? Cách thành phần cơ bản của thuật toán? Có mấy...
- a) 1300 : [120 – (x – 9)] = 25 b) x + (9 – 14) = 29 +...
- Tìm x biết: f) 1/2×(x-2/3)-1/3×(2x-3)=x Giúp mình với! Mình đang cần...
- nêu 3 tình huống cụ thể về sự xuất hiện năng lượng hao phí?Nêu nguyện nhân...
- hãy viết một lời khuyên cho người anh trai của Kiều Phương trong truyện " Bức tranh của em gái tôi"
- SINH HỌC 6 Em hãy tìm 10 quả khô nẻ , không nẻ và tỉm 10 quả thịt mọng , hạch
- Hãy tìm biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau đây: Bầu trời trong quả trứng Không có diều có cắt Không có bão có...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp để tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng Anh là sử dụng từ điển tiếng Anh hoặc tra cứu trên Internet.Câu trả lời cho câu hỏi trên:- Head (đầu)- Eye (mắt)- Ear (tai)- Nose (mũi)- Mouth (miệng)- Teeth (răng)- Neck (cổ)- Shoulder (vai)- Chest (ngực)- Arm (cánh tay)- Elbow (khuỷu tay)- Hand (tay)- Wrist (cổ tay)- Finger (ngón tay)- Leg (chân)- Knee (đầu gối)- Ankle (cổ chân)- Foot (bàn chân)- Toe (ngón chân)- Stomach (bụng)- Back (lưng)- Hip (hông)- Thigh (đùi)- Calf (bắp chân)- Heel (gót chân)
Hand
Leg
Arm
Head