1Tìm từ không cùng loại: 1.laughed. 2.watched. 3.played. 4.cooked Have. Took. Went swam visited. needed. Wanted. stopped am. Is. Were. are underground. go shopping. Motorbike. Taxi
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- 1. She looked at my teeth and told me ___ to worry.
- hãy viết 1 bài thuyết trình nói về 1 chế độ ăn uống lành mạnh bằng tiếng anh ....
- Read the passage and choose the best answer Every year people in many countries learn English. Some of them are young...
- write about your favorite season. ...
- Chia động từ trong ngoặc: we usually ...............(drink) tea in the afternoon but now we.............. (have)...
- Vẽ con cá đẹp nhất
- tìm từ còn thiếu greedy, cloudy, hot and sunny, park, wether forecast, go skating, ride your bike to fast,...
- Singapore is (22) _____________ island city of about three million people. It’s a beautiful city with lots of parks...
Câu hỏi Lớp 5
- Trong một tháng có 3 ngày thứ 7 là ngày chẵn. Hỏi ngày 13 của tháng...
- Một người bán 4 cái đồng hồ đeo tay cùng loại và được lại tất cả là 120000 đồng. Tính ra số tiền lãi đó bằng 20% tiền...
- . Cho hình thang ABCD, hai đáy AD và BC, hai đường chéo AC và BD cắt nhau tại M....
- tính diện tích hình tam giác có độ dài cạnh đáy 3/4m và chiều...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
đề bài ko rõ ràng nhé