1Tìm từ không cùng loại: 1.laughed. 2.watched. 3.played. 4.cooked Have. Took. Went swam visited. needed. Wanted. stopped am. Is. Were. are underground. go shopping. Motorbike. Taxi
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- What do you do when you feel scared ? mn ơi hãy trả lời giúp mình bằng tiếng anh nhé cảm ơn mn.
- Môn luyện từ và câu Tiếng Anh là gì ạ?
- săp xếp các cụm từ và cụm từ đã cho thành câu có nghĩa 1 far / house / how / it/ from / is / post office /...
- Write a short paragraph about your favorite animal. (4 to 5 lines, the better the cat or the dog.)
Câu hỏi Lớp 5
- 1 bể bơi trẻ em có chiều dài 8m chiều rông 4m chiều sâu bằng 15% chiều dài. Người ta...
- MOT THUNG CO 80 QUA BONG TRONG ĐÓ CO 56 QUA BONG SỐ QUA BONG XANH CHIẾM BAO NHIEU PHAN TRAM SO QUA...
- Một người bán một tấm vải. Lần thứ nhất bán 58 8 5 chiều dài tấm vải với giá...
- con chó đen người ta gọi là con chó mực.Con chó vàng,người ta gọi là con chó phèn.Con chó sanh người ta gọi là con chó...
- Bạn Hà mua hai tá bút chì hết 30000 đồng . Hỏi bạn Mai muốn mua 8 cái bút chì như thế thì phải trả người...
- 80,24 : 32 Bạn nào biết thì trả lời cho mình với nhé!!!
- a Viết phân số thập thân thành số thập thân: 68/100= 71/10= 3276/1000= 9/10= 5/100= 7/1000 b.Viết số thập...
- từ hay trong câu:"Bác ấy hay sang nhà tôi chơi." A. Tính từ ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
đề bài ko rõ ràng nhé