Tìm các từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng
Mình cần gấp sự giúp đỡ! Có ai có kinh nghiệm về chủ đề này không? Mình đang cần tìm câu trả lời cực kỳ chi tiết đây
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- Cho phân số 18/27 . Hỏi phải trừ cả tử và mẫu của phân số đó cho cùng số nào để được kết bằng 1/2 ?
- I / don't / usually / afternoon. / the / go / school / to / in xắp xếp từ thành câu
- Khi lát nền một phòng hocn hình chữ nhật có chiều dài là 8m chiều rộng...
- Tính: 35 x 25 x 7 x 8 / 74 x 8 x 12 x 14 Dấu“/”đổi cho mình là dấu gạch ngang phân số nhé. Ai làm nhanh mình tích đúng....
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:
Bước 1: Xác định ý nghĩa của từ "tự trọng". Từ "tự trọng" có nghĩa là khả năng tự tin, tự tin vào bản thân.
Bước 2: Tìm các từ ngữ có ý nghĩa tương đồng với "tự trọng".
Câu trả lời:
Các từ ngữ đồng nghĩa với "tự trọng" có thể là: tự tin, tự tôn, tin tưởng, yên tâm, tự khích, tự hay, phi thường
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự phụ.
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự kiêu.
Từ ngữ đồng nghĩa với từ tự trọng là từ tự cao.