tìm các từ đồng nghĩa với rực rỡ
nhanh giùm tui nha
tui like cho
Hey cả nhà, mình đang bí bách quá, có ai có thể bỏ chút thời gian giúp mình với câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- rừng amazon được mệnh danh là lá phổi xanh của trái đất . Em hay viét 5 đến 7 câu giới thiệu về khu rừng đó
- Hồi chuẩn bị vào lớp một, em đã rất ấn tượng khi chơi với bạn Bảo Ngọc. Không hiểu sao, làm...
- Câu 1 Vào một hôm, có một vị công trình sư đã từng đến Nam Cực công tác, đang ngồi ăn thịt trong nhà, cảm giác mùi vị...
- tìm từ trái nghĩa với từ trung thực
- Các bạn vẽ cho mình bạch dương anime nhé . Cảm ơn trước
- Buôn Chư Lênh trong bài đọc “Buôn Chư Lênh đón cô giáo” thuộc vùng nào của nước ta ? Tây Nguyên Bắc Bộ Miền...
- từ nào có nghĩa là "xanh tươi mỡ màng" A.Xanh ngắt ...
- Công Viên Hoàng Hoa Thám vào buổi sáng rất đẹp.Em thường đến đây vào những buổi sáng đẹp trời. Hãy viết thêm những câu...
Câu hỏi Lớp 5
- do you all know what .... do
- Một người đi xe đạp đi từ A đến B với vận tốc 15km/ giờ và đi được 2 giờ 45 phút thì người thứ...
- cho hình tam giác ABCD có đáy bé AB = 9 cm , chiều cao BH = 8 cm .
- Một tấm bảng quảng cáo hình tam giác có tổng cạnh đáy và chiều cao là 28m, cạnh đáy hơn chiều cao 12m. Tính diện tích...
- v54 km/giờ12,6 km/giờ44 km/giờ82,5 kim/giờt2 giờ 30 phút1,25 giờ\(1\frac{3}{4}\) giờ90 phúts...
- Viết một bài kể về bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ, có hoạt động của mọi người trong bữa tiệc bằng...
- Tìm hai số biết tổng của chúng bằng 342 và biết số lớn chia cho số bé được thương bằng 3...
- không cần tính cho biết số nào chia hết cho 2 và 3 và 5 a)2167 b) 8254 ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:Bước 1: Đọc câu hỏi và tìm hiểu nghĩa của từ "rực rỡ".Bước 2: Tìm các từ có nghĩa tương đương với "rực rỡ".Câu trả lời: Các từ đồng nghĩa với "rực rỡ" có thể là: sáng chói, rực lửa, lóng lánh, lung linh.
tươi sáng
phô trương
rực rỡ
sáng bóng