Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ " trẻ em "
Mình cảm thấy hơi mắc kẹt và không chắc làm thế nào để tiếp tục làm câu hỏi này. Ai có thể giành chút thời gian để giúp mình với được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- hãy lập dàn ý về bài văn tả buổi chiều trên cánh đồng
- tả cây hoa mai
- viết 1 đoạn văn giới thiệu về hành động chống chiến tranh của 1 trong những người nổi tiếng vì tinh thần đấu tranh chống...
- "Hoa nở ngàn năm hoa bỉ ngạn Hoàng Tuyền huyết nhuộm nỗi bi thương Vô hoa hữu diệp, vô tương ngộ Vạn kiếp luân hồi,...
Câu hỏi Lớp 5
- Chú Quý đi bộ với vận tốc 6 km/h. Vậy để đi hết quãng đường 10 km, Phú Quý cần đi...
- Một lớp học có 18 nữ và 12 nam . hỏi số học sinh nam chiếm bao nhiêu phần trăm số học sinh cả lớp.
- tiền thuê chỗ đậu xe trong gara là 10$/ tuần hoặc 30$/ngày .một người có thể tiết kiệm bao...
- 300 mm vuông =....cm vuông 500 cm vuông=....dm vuông 700 dm vuông=....m vuông 6000000 mm vuông=.....m vuông 6 m...
- làm cho mình 4 phép tính cộng trừ nhân chia số thập phân với help me;(
- hai cây cùng có một tên cây xòe mặt trước cây trên chiến trường cây này bảo vệ quê hương cây kia hoa nở soi gương mặt...
- Thầy Trường gieo 2 con xúc xắc có 6 mặt được đánh số chấm tròn từ 1 đến 6. Mỗi lần gieo như...
- 12,3x4,7+5,3x12,3-1,4x7,5x7,5x5,4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Sử dụng từ điển để tìm các từ đồng nghĩa với "trẻ em".2. Suy luận dựa trên kiến thức từ vựng và ngữ cảnh để đưa ra các từ đồng nghĩa.Câu trả lời:Cách 1: Các từ đồng nghĩa với "trẻ em" có thể là "nhi đồng", "đứa trẻ", "đứa nhỏ".Cách 2: Các từ đồng nghĩa với "trẻ em" có thể là "thiếu nhi", "nhỏ tuổi", "con nít".
Con nít
Thiếu nhi
Đứa trẻ
Nhỏ tuổi