3 từ đồng nghĩa với mảnh mai
Mình đang vướng một chút rắc rối và cần người giúp đỡ. Nhờ mọi người hãy lan tỏa bác ái của mình và giúp đỡ mình trả lời câu hỏi trên mới ạ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 3
Câu hỏi Lớp 3
- cảm ơn các thầy cô giáo và chủ olm đã tạo rao sân chơi cho cá ban hs em...
- What is your name? How old are you? What is your hobby? Where is your school? What toy do you like?
- Ngày 29 tháng 5 là thứ hai thì ngày 2 tháng 6 năm đó là thứ mấy ?
- "Nhấn nhanh nút chuột trái hai lần rồi thả ngón tay ra ngay" là mô tả thao...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm 3 từ đồng nghĩa với "mảnh mai", bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Sử dụng từ điển để tìm từ đồng nghĩa với "mảnh mai".2. Tham khảo các tài liệu ngữ văn hoặc từ ngữ phổ biến.3. Suy luận dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của từ "mảnh mai".Câu trả lời có thể là:1. Yếu ớt2. Mỏng manh3. Nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
yên bình
lặng lẽ