trái nghĩa với từ kiên trì là từ nào
Mình biết là mình đang yêu cầu lớn, nhưng có Bạn nào đó có thể nhận lời cứu nguy giúp mình trả lời câu hỏi này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 2
Câu hỏi Lớp 2
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm câu hỏi "trái nghĩa với từ kiên trì là từ nào":1. Tìm từ "kiên trì" trong từ điển hoặc nguồn tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa.2. Kiểm tra định nghĩa của từ "kiên trì" để hiểu ý nghĩa của nó.3. Xác định các từ trái nghĩa có thể có dựa trên ý nghĩa của từ "kiên trì".4. Tra cứu hoặc suy nghĩ để tìm các từ có ý nghĩa ngược lại với từ "kiên trì".Câu trả lời cho câu hỏi trên:Trái nghĩa với từ "kiên trì" có thể là từ "nhút nhát", "chần chừ", "dễ dàng từ bỏ", "nhát gan", "nhanh chóng từ bỏ".
Trái nghĩa với từ kiên trì là từ thoái chí.
Trái nghĩa với từ kiên trì là từ nhún nhường.
Trái nghĩa với từ kiên trì là từ chần chừ.
Trái nghĩa với từ kiên trì là từ từ bỏ.