Câu 4. Phân loại các oxit sau và đọc tên chúng.
SO3; Fe2O3; Na2O; P2O5; CO2; MgO; SO2; BaO; P2O3; K2O
Mình cảm thấy hơi mắc kẹt và không chắc làm thế nào để tiếp tục làm câu hỏi này. Ai có thể giành chút thời gian để giúp mình với được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Hóa học Lớp 8
- cho 2,7 g Al tác dụng vs dung dịch HCl sau phản ứng thu đc muối AlCl3 và khí H2 a) Viết chương trình hóa...
- cho fe dư vào 50ml dung dịch hcl sau phản ứng thu được 3,745 lít khí hidro gen ( ở đkc)...
- Câu 6 . Khử hoàn toàn 8 gam Fe2O3 bằng dòng khí H2 (nung nóng), thu được Fe...
- 1) Tính chất hóa học của oxi, mỗi tính chất viết PTHH minh họa ?
- Cho các chất sau: K, Ag, MgO, H2, O2, S, CL2, BaO, N2O5, SiO2,CaCO3, H2S a) Những chất nào phản ứng được...
- chết mấy nay chơi nhiều quá quên hỏi các bn chuyện này CH : gạo nấu thành cơm thì gọi là hóa học hay vật lí help me
- Lập PTHH các phản ứng sau: A) Fe + O2 --->Fe3O4. B) Al(OH)3---->Al2O3+ H2O. C) Fe +AgNO3---> Fe(NO3)2...
- Xác định công thức hóa học của nhôm oxit biết tỉ lệ khối lượng của 2 nguyên tố...
Câu hỏi Lớp 8
- Em hãy vẽ bức tranh về chủ đề tình bạn và bài thuyết trình cho bức tranh đó...
- Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B'C'. a) Hãy kể tên các đỉnh, các cạnh, các mặt đáy và mặt bên của hình lăng trụ...
- viết câu sau thành câu khác sao cho nghĩa ko đổi my bike is different from yours=your bike is...
- Trung tâm hệ thống chiến lũy Chí Hòa do ai trấn giữ? A. Trương Định. B. Nguyễn Tri...
- Đặt lời mới cho bài Lí Dĩa Bánh Bò chủ đề nói về Cha, mẹ.
- Finish 1. ' Why don't you take a day off tomorrow? ' she said to me -> she suggested that.... 2. The...
- tại sao tuyến sinh dục và tuyến tụy là tuyến pha?
- 1. “Close the office door but do not lock it”, the manager said to me. -> The manager asked...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp giải:Bước 1: Đọc tên của các kim loại trong hợp chấtBước 2: Tìm số oxi hóa của từng nguyên tử kim loạiBước 3: Xác định công thức hóa học của oxitCâu trả lời:- SO3: Oxit của lưu huỳnh (sulfur trioxide)- Fe2O3: Oxit của sắt (iron (III) oxide)- Na2O: Oxit của natri (sodium oxide)- P2O5: Oxit của photpho (phosphorus pentoxide)- CO2: Oxit của cacbon (carbon dioxide)- MgO: Oxit của magiê (magnesium oxide)- SO2: Oxit của lưu huỳnh (sulfur dioxide)- BaO: Oxit của barium (barium oxide)- P2O3: Oxit của photpho (phosphorus trioxide)- K2O: Oxit của kali (potassium oxide)
Các oxit trong danh sách có thể được phân loại dựa vào nguyên tố tạo thành và tính chất hóa học của chúng. Ví dụ: SO3, SO2 là oxit của lưu huỳnh có tính axit; Fe2O3 là oxit của sắt có tính axit; Na2O, BaO, K2O là oxit của natri có tính bazơ; P2O5, P2O3 là oxit của photpho có tính axit; CO2 là oxit của cacbon có tính khí; MgO là oxit của magie có tính kiềm.
Các oxit có thể được phân loại dựa vào tính chất hóa học của chúng. Ví dụ: SO3, Fe2O3, P2O5, SO2 và P2O3 là oxit có tính axit; Na2O, BaO và K2O là oxit có tính bazơ; CO2 là oxit có tính khí.
Các oxit trong danh sách được phân loại theo nguyên tố tạo thành oxit. Ví dụ: SO3, SO2 là oxit của lưu huỳnh; Fe2O3 là oxit của sắt; Na2O, BaO, K2O là oxit của natri; P2O5, P2O3 là oxit của photpho; CO2 là oxit của cacbon; MgO là oxit của magie.
Các oxit có thể được phân loại thành oxit axit, oxit bazơ và oxit khí. Ví dụ: SO3, Fe2O3, P2O5, SO2 và P2O3 là oxit axit; Na2O, BaO và K2O là oxit bazơ; CO2 là oxit khí.