Supply the correct forms of the word in parentheses.
1. Phuong Linh arranged flowers the most .......................(attract) in the contest.
2. It is a contest in which ....................(participate) have to read two poems in English.
3. .......................(environment) are concerned about the use of dynamite to catch fish.
4. Years later, she passed me in the street without even a small sign of .......(recognize).
5. Nam put ................(press) on that towel to stop the bleeding.
6. After many years of ............(fail), Edison finally succeeded in inventing the light bulb.
7. We use first-aid in order to ease the victim’s pain and ......................(anxious).
8. She felt ....................(relief) after she passed the exam.
9. You’ll meet the tour guide on your ..................(arrive) at the hotel.
10. We can take buses or trains to Northern ......................(destine) of Nha Trang.
11. Sapa is considered the most beautiful .......(mountain) resort in the north of Viet Nam.
12. It’s now high time you knew how to dress and ....................(dress) yourself.
13. We are having a good time here. People on the island are very friendly and ...........(hospitality).
14. The police are interested in the sudden ............(appear) of the valuable painting.
15. I wrote .............(end) letters of application but I got no reply.
16. A fairy appeared and ...................................... ( MAGIC )changed her old clothes
17. The tiger wanted to see the farmer’s .................................. ( WISE )
18. In that story, the prince got ........................( MARRY )to a poor girl
19. Let me get an .................................... ( APPLY ) form and I can fill out
20. He was ............................... ( FOOL ) to say that English is helpless
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phương pháp làm bài này là điền từ đúng dạng của các từ trong ngoặc vào câu. Để làm bài này, bạn cần nhìn vào ngữ cảnh và ý nghĩa của từ trong câu để chọn đúng dạng từ.Câu trả lời cho câu hỏi trên:1. attractive2. participants3. Environmentalists4. recognition5. pressure6. failures7. anxiety8. relieved9. arrival10. destinations11. mountainous12. dress13. hospitable14. disappearance15. endless16. magically17. wisdom18. married19. application20. foolish
1. Phuong Linh arranged flowers the most attractively among all the participants in the contest.
1. Phuong Linh arranged flowers the most attractively in the contest.
Để nâng cao hiệu quả của việc bảo mật, có thể áp dụng các phương pháp sau:1. Thường xuyên sao chép dữ liệu: Điều này bao gồm việc tạo bản sao lưu (backup) định kỳ để đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng. Nếu có sự cố xảy ra như mất mát dữ liệu hoặc tấn công từ hacker, ta có thể khôi phục các phiên bản trước đó của dữ liệu.2. Thường xuyên nâng cấp phần cứng, phần mềm: Các nhà cung cấp phần cứng và phần mềm thường cung cấp các bản vá bảo mật mới nhằm khắc phục các lỗ hổng bảo mật. Việc thường xuyên cập nhật phần mềm và nâng cấp phần cứng giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.3. Giảm số lần đăng nhập vào hệ thống: Điều này có thể đảm bảo rằng chỉ người dùng chính xác mới có quyền truy cập vào hệ thống. Có thể áp dụng các chính sách bảo mật như hạn chế số lần đăng nhập sai, yêu cầu xác thực hai bước hoặc sử dụng các công nghệ nhận biết vân tay hoặc khuôn mặt.4. Thường xuyên thay đổi các yếu tố của hệ thống bảo vệ: Điều này bao gồm việc thay đổi mật khẩu định kỳ, sử dụng mã hóa dữ liệu và thay đổi quyền truy cập của người dùng. Bằng cách thay đổi các yếu tố bảo vệ một cách thường xuyên, ta giảm khả năng bị tấn công bởi các nguy cơ tồn tại lâu dài.Với câu hỏi trên, câu trả lời có thể là:Để nâng cao hiệu quả của việc bảo mật, ta cần thường xuyên sao chép dữ liệu, thường xuyên nâng cấp phần cứng, phần mềm, giảm số lần đăng nhập vào hệ thống và thường xuyên thay đổi các yếu tố của hệ thống bảo vệ.