Sự khác biệt giữa watch out và look out
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Be a Buddy has ...... education for street children. A. given B. spent C. provided D. helped
- 1.They think that learning english is not easy
- viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh về sở thích
- Write a paragraph about Da Lat Flower Festival, using the cues given below. 1. Name of festival: Da Lat Flower...
- Viết một đoạn văn ngắn về món ăn mình yêu thích bằng tiếng anh Cảm ơn các bạn nhiều!
- The festival of Diwali is one of the most important religious festivals in India. It lasts for five days around the end...
- The weather was very nice. They (go) …………………. on a picnic.
- 1. What's the name of your hobby ? => 2. When did you start your hobby? => 3. Is your hobby easy or...
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Tìm hiểu nghĩa của từng cụm từ "watch out" và "look out"2. So sánh sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng giữa hai cụm từ trênCâu trả lời:Watch out và look out đều có nghĩa là cảnh báo hoặc cảnh giác trước nguy hiểm hoặc rủi ro. Tuy nhiên, có một số khác biệt về cách sử dụng giữa hai cụm từ này.1. Watch out:- Watch out thường được sử dụng để cảnh báo, để nhắc nhở người khác cảnh giác trước một nguy hiểm hoặc sự cố có thể xảy ra trong tương lai.- Ví dụ: Watch out! There's a car coming!2. Look out:- Look out được sử dụng để cảnh báo, để cảnh giác khi nguy hiểm đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra ngay lập tức.- Ví dụ: Look out! The tree is falling!Vì vậy, sự khác biệt giữa watch out và look out nằm ở việc watch out được sử dụng để cảnh báo một nguy hiểm hoặc sự cố trong tương lai, trong khi look out được sử dụng để cảnh báo một nguy hiểm hoặc sự cố đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra ngay lập tức.
Phương pháp làm câu hỏi "Fill in the missing information":1. Đọc câu hỏi carefully để hiểu yêu cầu2. Đọc đoạn văn hoặc câu trước câu hỏi để tìm các thông tin có sẵn3. Diễn đạt các từ hoặc thông tin còn thiếu vào chỗ trống theo ngữ cảnh đã choCâu trả lời cho câu hỏi "Fill in the missing information":"Tìm thông tin bị thiếu và điền vào chỗ trống"