Sắp xếp:
My/ short/ has/ a/ hair/ big/ English/ brown/ nose/ and/ teacher/./
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- điền 1 từ thích hợp 1 Trang usually ( listen ) ...............to the teacher in class, but she (not listen)...
- giúp mik vs mik đang cầ gấp ai nhanh mình tik cho các bạn hok lớp 6 giải hộ mik pài 2 trang 43 lớp 6 phần...
- Find and correct one mistake. 1.In the centre is the bigest island in the bay. ...
- 43. My teacher is...
- Chọn từ có cách phát âm khác: 1)A. fly B.usually C. hungry D.thirsty ( vần y) 2)A.watches B.brushes...
- Dịch hộ mình bài 2 unit 9 lesson 5 skills 1 trang 32 Sách giáo khoa
- Would you like some milk ......... ? A. to drink B. drink C.drinking D.drinks
- I. Rewrite the sentences 1. I think he can speak English very well (able) -> I think...
Câu hỏi Lớp 6
- Bài 14 đề 5 Tìm số nguyên x , biết: c) (-8) . x = (-7) . (-6) - 2
- Viết một bài thơ lục bát 4 dòng kể về cảnh hoàng hôn hoặc bình minh(ko chép...
- Câu 1 : Nêu các bước định dạng kí tự và đoạn văn bản Câu 2 : Nêu...
- Cho 325 góc đỉnh O khác góc bẹt. Hỏi có bao nhiêu tia gốc O KHÔNG đối nhau?
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Xác định các từ trong câu hỏi: My, short, hair, has, a, big, English, brown, nose, and, teacher.2. Sắp xếp các từ theo thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh.Câu trả lời:My English teacher has a short brown hair, big nose, and.
My English teacher has brown hair, a big nose, and short hair.
My big English teacher has short brown hair and a big nose.
My English teacher has short brown hair, a big nose, and big hair.