danh từ của tidy là gì ạ?
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Các bạn ơi, my mum and dad dùng do hay does
- 30. The number of people in that area has mushroomed from 1 million in 2000 to 20 million to day. The word...
- 46. That book belongs to Nam. -> That is...
- Exercise 2. Choose the correct answer A, B or C. 1. We arrived at the...
- How much time do you spend on learning English everyday How Long... :))
- Học tiếng Trung Đề cương Trung lớp 6 I. Ngữ âm - Ôn lại cách đọc, cách viết các...
- BQT cho em đăng bài ạ! Cho em hỏi câu này nghĩa là gì ạ? Which word has different stress pattern? Xin cảm ơn ạ!
- Hãy tả ngôi nhà trên vũ trụ trong tương lai của em (VIẾT BẰNG TIẾNG ANH NHA)
Câu hỏi Lớp 6
- Việt Nam nằm trong khu vực giờ thứ mấy?Trái Đất tự quay quanh trục theo hướng nào?Thời gian Trái Đất tự quay 1 vòng...
- Tìm số tự nhiên lớn nhất có ba chữ số,biết số đó chia hết cho tất cả các số 3,4,5,6. Giúp mình nhanh nhaa!!!Mình dg cần...
- EXERCISES FOR UNIT 1...
- các câu hỏi: 1) nhà bạn ở đâu ? 2)bạn sống trong ngôi nhà to hay nhỏ? 3)ngôi nhà của bạn trong như thế...
- SOS MỌI NGƯỜI ƠI Cho các dụng cụ sau: một sợi chỉ, một cây thước thẳng có độ chia nhỏ nhất...
- 1.Nêu khái niệm nhịp và phách. 2.Nêu cách đánh nhịp 2/4. 3.Nêu một số tác phẩm âm nhạc của nhạc sĩ Văn Cao. 4.Nêu 1...
- tìm và nêu tác dụng phép tu từ Rất đẹp hình anh lúc nắng chiều ...
- a) Thiên nhiên tác động như thế nào đến con người? b) Em có thể...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm danh từ của từ "tidy", ta cần xác định từ loại của từ này trước. "Tidy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp. Cách làm:1. Xác định từ loại của từ "tidy" là tính từ.2. Để tìm danh từ của tính từ "tidy", ta có thể sử dụng hậu từ "ness" để biến tính từ thành danh từ. 3. Do đó, danh từ của tidy là "tidiness".Câu trả lời: Danh từ của tidy là "tidiness".
Tidiness is the appropriate noun for the adjective tidy.
The word that represents tidy as a noun is tidiness.
The noun derived from tidy is tidiness.
Tidiness is the noun that corresponds to the adjective tidy.