Những từ nào đồng nghĩa với từ Hòa bình ?
- Bình yên - Bình thản
- Lặng yên - Thái bình
- Hiền hòa - Thanh thản
- Thanh bình - Yên tĩnh
Xin lỗi nếu mình làm phiền, nhưng mình đang mắc kẹt với câu hỏi này và mình thật sự cần một ai đó giúp đỡ. Mọi người có thể dành chút thời gian để hỗ trợ mình được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi và hiểu yêu cầu.2. Xem lại nghĩa và cách sử dụng của từ "Hòa bình".3. Liệt kê các từ có nghĩa tương đồng với "Hòa bình".Câu trả lời:Có nhiều từ đồng nghĩa với từ "Hòa bình" như: Bình yên, Bình thản, Lặng yên, Thái bình, Hiền hòa, Thanh thản, Thanh bình, Yên tĩnh.Lưu ý: Trả lời câu hỏi như yêu cầu và không đề cập đến nội dung khác nếu không có thông tin.
Có thể thay thế từ Hòa bình bằng các từ khác như Bình yên, Bình thản, Lặng yên, Thái bình, Hiền hòa, Thanh thản, Thanh bình, Yên tĩnh.
Các từ mang nghĩa tương đương với Hòa bình bao gồm Bình yên, Bình thản, Lặng yên, Thái bình, Hiền hòa, Thanh thản, Thanh bình, Yên tĩnh.
Từ Hòa bình có thể thay thế bằng các từ Bình yên, Bình thản, Lặng yên, Thái bình, Hiền hòa, Thanh thản, Thanh bình, Yên tĩnh.
Các từ đồng nghĩa với từ Hòa bình là Bình yên, Bình thản, Lặng yên, Thái bình, Hiền hòa, Thanh thản, Thanh bình, Yên tĩnh.