viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ sauadjectivecomparative1. friendly 2.young 3.good 4.many 5.bad 6.old 7.cold 8.thick 9.little 10.high 11. weak
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- viết một bài văn nói về môi trường bằng tiếng anh
- Hỏi và trả lời về thời gian Ex: ten o'clock What time is it? It's ten o'clock. 1. half past ten 2. ten fifteen 3....
- Đặt 5 câu khẳng định ở thì Quá khứ đơn rồi chuyển chúng thành câu phụ định và câu hỏi
- noi A&B 1 where does she live ? ...
- viết một đoạn văn bằng tiếng anh về quê hương nhưng điều em thích và không thích (quê mình ở Ninh Bình)
- 1. aTổng, hiệu, tích, thương trong TA là gì? b.Số hạng, thừa số trong TA là gì? c. Số bị trừ, số trừ trong TA là...
- Answer the question: - What are there in the living room? - What are there in the bathroom? - What are there in the...
- I. Choose the best answer to complete the following sentences 1. These T-shirts and jeans __________ in the US. in 190...
Câu hỏi Lớp 6
- một nông dân ra chợ bán hết số cam cho 5 người: người 1 mua 1 phần 2 số cam rồi thêm 1 phần 2...
- Giải nghĩa các từ “lúng túng”, “bồi hồi”, “ngẩn ngơ”,...
- Viết đoạn văn nói lên cảm nhận của em về con sông trong đoạn thơ: Đây con sông như...
- Hà và Minh cùng vào 1 cửa hàng văn phòng phẩm . Hà mua 15 quyển vở...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để so sánh hơn và hơn nhất của các tính từ trong danh sách, chúng ta cần thêm các hậu tố "-er" để so sánh hơn và "-est" để so sánh hơn nhất. Dưới đây là cách so sánh của từng tính từ:1. friendly - friendlier - friendliest2. young - younger - youngest3. good - better - best4. many - more - most5. bad - worse - worst6. old - older - oldest7. cold - colder - coldest8. thick - thicker - thickest9. little - littler / less - littlest / least10. high - higher - highest11. weak - weaker - weakestCâu trả lời:1. My dog is friendlier than your cat.2. Tommy is the youngest student in our class.3. Apples are better than candies.4. Sarah has more toys than John.5. This is the worst movie I've ever seen.6. My grandmother is the oldest person in the family.7. Winter in Alaska is colder than winter in Florida.8. The blanket is thicker than the bedsheet.9. My brother is littler than me.10. Mount Everest is the highest mountain in the world.11. His handshake is weaker than mine.
5. bad - worse - worst
4. many - more - most
3. good - better - best
2. young - younger - youngest