Nhân bánh có nghĩa là gì trong tiếng anh vậy ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Ex2. Correct the mistakes 1.There are some milk in the fridge....
- Rewite the following sentences 1, they one started these machines by hand -->they used...
- Talk about your last Tet holiday
- Viết lại câu sử dụng (not) as … as … 1. My electric bike is older than yours. (new) 2. My luggage...
- Khoanh I hope that she............ better soon a. feel b. hardly ...
- Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn. 1. ________ the performance (begin)__________ at 7pm? 2....
- Change the active into the passive 1.A man asked me several difficult questions at the interview -...
- VI: Complete the sentences with " a/an/the" 1:I bought ...................... hat and .................. pair...
Câu hỏi Lớp 7
- "em hãy tìm hiểu cách nuôi trai lấy ngọc " giúp mình với...
- Tại sao con tắc kè hoa còn đc gọi là kì nhông khi leo lên cây thì có màu giống màu lá cây?
- Cho tam giác ABC có góc A >90 độ Cạnh lớn nhất là: A. BC B. AB C. AC. D. Đáp án khác
- Vì sao tác phẩm Tiếng gà quê ngọt ngào của tác giả Trần Văn Thiên lại...
- pao (pound) kí hiệu là 'lb' còn gọi là cân Anh, là đơn vị đo khối lượng của Anh, 1lb= 0,45 kg. Hỏi 1kg gần bằng bao...
- Số nguyên dương là gì? Hãy chả lời giúp mình với?
- Câu 3: Cho đại lượng x và y tỉ lệ thuận biết x = 3 thì y = - 9. Hỏi khi x = - 1,5 thì...
- 12315124 + 3987123= Mua, Bán Nick Nro Các SV 1, 2, 3 Nhận làm đệ tử cho xayda nha có nổ là ok ( 20k 1 slot...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm câu trả lời cho câu hỏi trên, bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Tra từ "nhân bánh" trong từ điển Anh-Việt để tìm thông dịch của từ này.2. Sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate để dịch cụm từ "nhân bánh" từ tiếng Việt sang tiếng Anh.3. Kiểm tra trong các sách giáo khoa tiếng Anh hoặc tài liệu học tiếng Anh để xem liệu cụm từ "nhân bánh" có tương đương với một thuật ngữ cụ thể trong tiếng Anh không.Câu trả lời:1. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể được dịch là "filling" hoặc "filling for cake".2. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể là "cake filling".3. "Nhân bánh" trong tiếng Anh có thể tương đương với thuật ngữ "cake filling" hoặc "filling for cake".
The meaning of 'Nhân bánh' in English is 'cake filling'.
'Nhân bánh' is equivalent to 'cake mixture' in English.
In English, 'Nhân bánh' translates to 'cake stuffing'.
The phrase 'Nhân bánh' in English means 'cake filling'.