mọi người ơi đồng nghĩa từ " dìu dắt là từ gì "
Hey, cộng đồng tuyệt vời này ơi! Mình cần một ít hỗ trợ từ mọi người với câu hỏi này. Người nào đó có thể tham gia và giúp đỡ mình chứ?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 7
- Bài 1: Cho bài thơ : Số cô chẳng giàu thì nghèo Ngày ba mười Tết thịt treo trong nhà. Số cô có mẹ có cha Mẹ cô...
- Chuyển các từ chỉ màu sắc sau sang Hán Việt: đỏ, vàng, tím, xanh dương, xanh lá, đen, trắng, nâu, hồng, xám~
- tìm ý và viết đoạn mở bài, đoạn kết bài cho đề sau: đề bài : Phát...
- biểu cảm về chiếc xe đạp
- Vẽ sơ đồ tư duy về Kiến thức văn nghị luận đã học
- Nhem nhuốc là từ láy hay từ ghép ? Thuộc loại nào ?
- kể lại kỉ niệm ngày đầu tiên đi học lớp 6 giúp mk nha mk cảm ơn mn nhìu!!! ai tl nhanh nhất và đúng nhất...
- viết đoạn văn ngắn 6-8 câu nêu cảm nghĩ của em về bài ca dao số 1 (sgk ngữ văn 7 trang 35)
Câu hỏi Lớp 7
- Khi đã đến phần thực hành nói môn Ngữ Văn, M rất lo lắng, căng thẳng khi đứng trước...
- Viết 1 đoạn văn khoảng 60 - 80 từ về việc làm từ thiện của bạn bằng tiếng anh. Gợi ý SGK tiếng anh mới lớp 7 trang 33...
- thành phần chính của khí thiên nhiên là hợp chất x.phân tử (x) có...
- Cho tam giác abc nhọn có H là trực tâm, I là trung điểm BC. Qua A dựng đường thẳng...
- \(\dfrac{x-2000}{22}+\dfrac{x-2005}{17}+\dfrac{x}{674}=5\) Mn giúp mình với ạ. Cảm ơn nhiều nhé!!!...
- 1. She (visit) ..... Hue when she was a child 2. They (buy) ..... hundreds of books so far
- Past perfect vs past simple 6. Hardly the car (go) .............. a mile when it (have) ........... a flat tyre. 7....
- talk about your eating habits
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "dìu dắt", bạn có thể thực hiện theo các bước sau:1. Sử dụng từ điển hoặc ứng dụng tra cứu từ đồng nghĩa như "Từ điển Anh - Việt", "Từ điển online", "Google translate".2. Tìm từ "dìu dắt" trong danh sách từ cần tra.3. Xem kết quả và tìm từ đồng nghĩa với "dìu dắt".Câu trả lời cho câu hỏi là từ "hướng dẫn".
Dìu dắt là cách hướng dẫn người khác theo đúng hướng mình muốn.
Dìu dắt đồng nghĩa với dắt dìu, dẫn dắt.
Dìu dắt cũng có nghĩa là dùng tay hoặc dùng vật dụng để giữ, hướng ai đó đi theo hướng mình muốn.
Từ dìu dắt có thể được hiểu là chỉ dẫn, hướng dẫn.