tìm 10 từ có ;
a) chứa vần ang:
b)chứa vần âng:
Mọi người ơi, mình rất cần trợ giúp của các Bạn lúc này. Có ai sẵn lòng chia sẻ kiến thức giúp mình vượt qua vấn đề này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 1
- Tôi đang nằm ở sau hè, Săm săm anh tới anh đè tôi ra, Rồi anh miết liệt, miết la. Anh làm ướt cả người ta thế...
- 1) Tìm từ thích hợp điền vào ô trống cho những câu tục ngữ sau : - ............ danh...
- Bàn tay búp măng là bàn tay như thế nào ? Ai giải thích đầu tiên thì mình tick cho nha !
- 1 năm có bao nhiêu ngày????????????????? 1 năm có bao nhiêu tháng???????????? 1 năm có bao nhiêu tuần????????? 1 năm...
- Bạn nghĩ gì về bộ phim"Thám tử lừng danh Conan"? Đây là theo ý kiến của tớ nhé.Tớ không có ý làm mất thời gian...
- Đôi ta quá \"KÉM DUYÊN\" Cha mẹ em \"BÁN DUYÊN\" Chỉ vì phận \"THẰNG HẦU\" Mà anh đã \"TRÁNH DUYÊN Ai mà ngờ \"HỒNG...
- Người đừng lặng im đến thế vì lặng im sẽ giết chết tim pain dù yêu thương chẳng con pain vẫn xin linh nói 1 lời...
- đặt 4 câu với từ ngoan ngoãn
Câu hỏi Lớp 1
- Chọn đáp án thích hợp nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành mỗi câu sau. 1. We are excited………going to the festivals that...
- Tuyển!!! Anh trai ,chị nuôi BFF Mama Papa Em gái,trai nuôi ............ Nếu muốn làm 1 trong số...
- 0,7:x=0,75-0,5:x Ai chơi bảo bối thàn kỳ h5 thì cho mk chung code vs
- 1 + 1 = 1000000000000 -............ cho mình hỏi...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1) Tìm các từ có "ang": - Dang (động từ: giữ, cầm)- Rang (động từ: nấu chín)- Gang (danh từ: nhóm, băng đảng) - Hang (danh từ: hang động)- Răng (danh từ: răng)- Lang (danh từ: ngôn ngữ, tiếng)- Trang (danh từ: trang giấy)- Vàng (danh từ: màu vàng)- Sang (tính từ: sáng, rạng đông) - Thang (danh từ: cái thang) 2) Tìm các từ có "âng": - Tâng (động từ: tôn kính, tưởng nhớ)- Mâng (động từ: dắt, giữ)- Êm đềm (tính từ: yên tĩnh, êm đềm) Câu trả lời:a) 10 từ chứa vần "ang": dang, rang, gang, hang, răng, lang, trang, vàng, sang, thang.b) 3 từ chứa vần "âng": tâng, mâng, Êm đềm.
b) Tìm 10 từ có vần âng: trăng, tay, nàng, giace, trống, ương, trăng sao, cao nguyên, năng lượng, giàn điện.
b) 10 từ chứa vần âng: cảnh, trăng, làng, giăng, đâng, cương, giàn, tràng, năng, giáng.
a) Danh sách 10 từ chứa vần ang: chàng, nàng, siêng, thanh, rang, giàng, ăng-ten, ngang, phủi, ánh.
a) Tìm 10 từ chứa vần ang: sang, nhang, càng, măng, angten, anh, băng, quàng, tang, đang.