Môn lịch sử trong tiếng anh là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- 1. you / what / go / do / time / school / to ...
- WHAT DO you have for breakfast
- Xây lâu đài cát viết tiếng anh như thế nào vậy? Bạn nào đúng mình tick cho. UY TÍN LUÔN
- Who are you talking to nghĩa là gì các bạn
- 1. Can I have a look …… that T-shirt? 2. ……orange T-shirt...
- 1.What do you do? 2.What time do you get up? 3.What time do you go to bed? 4.What time do you have lunch? 5.What...
- Câu 19. Trên địa bàn huyện Đông Anh hiện có địa đạo kháng chiến, đó...
- Hãy viết một bài văn nói về một nhà bác học mà em biết ( bằng tiếng anh ) Giúp mình nha ai nhanh mik tick
Câu hỏi Lớp 4
- Bà Hồng mang trứng một rổ trứng gà đi bán. Lần đầu bà bán 1/3 số trứng . Lần thứ hai bà bán...
- tổng số học sinh khối bốn trường tiểu học lê Ngọc hân là 200 tám mươi bạn. Bạn nữ bằng ba phần bốn số bạn nam. Hỏi số...
- Em hãy viết 1 đoạn văn ngắn khoảng 4-5 câu bày tỏ cảm nghĩ về truyền thống yêu nước...
- a) 3 phần 2 x 5 phần 8 + 7 phần 4 b) 8 phần 5 : ( 4 phần 3 - 5 phần 6) c) 3 phần 4 x 1 phần 5- 1 phần 10
- Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa Trần Đại Nghĩa tên thật là Phạm Quang Lễ, quê ở tỉnh Vĩnh Long. Sau khi...
- Đọc đoạn thơ sau trong bài " Tiếng chổi tre " của nhà thơ Tố Hữu: ...
- Tính giá trị biểu thức: 1273 + 536 : 4 (12 694 + 9125) x m với m = 2.
- Đặt câu với cấu trúc sau : TN , CN - VN , VN . TN , TN , TN , CN - VN
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi kỹ để hiểu ý của câu hỏi.2. Xác định từ khóa trong câu hỏi để tìm thông tin liên quan.3. Sử dụng từ khóa đã tìm được để tìm kiếm trên sách giáo trình hoặc trang web có bài giảng về môn lịch sử trong tiếng Anh.Câu trả lời (có thể dùng nhiều cách):1. History2. The subject history is called "lịch sử" in Vietnamese.3. In English, we call the subject lịch sử "history".4. Lịch sử is translated to "history" in English.
The English equivalent for the subject history is 'History'.
In English, the term for the subject history is 'History'.
The subject history in English is called 'History'.