Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
ĐẶT 5 CÂU KHẲNG ĐỊNH, PHỦ ĐỊNH, NGHI VẤN Ở THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN giúp mình với
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- what are you doing on saturday?
- Câu đồng nghĩa: Many people walk to work for there health. Many people go......... Nhanh và đúng k ạ
- 1. Countable Noun and Uncountable Noun. Fish, Egg, Cake, Sugar, Orange, Milk, Strawberry, Ice. 2. A lot of, much,...
- Câu hỏi : - Where will it be ? -How will it look outside ? -How will look inside ? -Who will you live with in this...
- ...Policeman directing the traffic A take care of B take track of C keep an eye on D pay attention to
- 1.Is this your hat?Is it .....? A.your B.yours C.hers D.mine 2.This...
- Who is your best friend ( in hoc24.vn)
- 1. She ‘s beautiful with a ............................. smile. ( Love ) 2. .........................., the...
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để đặt 5 câu khẳng định, phủ định, nghi vấn ở thì tương lai đơn, bạn có thể thực hiện như sau:
1. Câu khẳng định: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển ngày mai.)
2. Câu phủ định: She will not come to the party next week. (Cô ấy sẽ không đến tiệc vào tuần sau.)
3. Câu nghi vấn: Will they visit the museum on Sunday? (Họ có sẽ thăm bảo tàng vào Chủ Nhật không?)
Nếu có nhiều cách làm, bạn có thể sử dụng các động từ khác và thay đổi chủ ngữ để tạo ra các câu khác nhau. Hãy thử áp dụng các cấu trúc khác nhau để đạt được mục tiêu đặt ra.
He will not be late for the meeting tomorrow. (Phủ định)
They will watch a movie at home tonight. (Khẳng định)
Will you study for the test next week? (Nghi vấn)
She will not come to the party this weekend. (Phủ định)