Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
look like đồng nghĩa với từ nào ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- You are the worst guitarist in the world No one
- Every year, millions of tourists (21) _______ California. California is known for its beautiful scenery, warm (22)...
- IX. Rewrite the sentences with the beginning or the word in brackets. 41. They built this house last...
- 1 If/ she/ study/ she/ pass/ final exam ........................................................... 2. I/ suggest/...
- I don't like English. There are reveral reasons for that. -->There are several...
- Complete each sentences with a suitable preposition. 1) I get____with her really well. We are best friends. 2) I...
- 1. necole(not go ) _____________________ on vacation next summer if she(not save)_________ enough money 2. don't...
- Thêm từ thích hợp vào để hoàn chỉnh các câu sau: 1.There/ many/ reasons/ why...
Câu hỏi Lớp 9
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:
1. Kiểm tra nghĩa của từ "look like" trong từ điển hoặc từ vựng Tiếng Anh để tìm các từ tương đương hoặc đồng nghĩa.
2. Liệt kê các từ tương đương hoặc đồng nghĩa của "look like".
3. Chọn các từ có nghĩa tương tự nhất với "look like" và viết câu trả lời.
Câu trả lời:
Có một số từ tương đương hoặc đồng nghĩa với "look like", bao gồm:
1. Seem
2. Appear
3. Resemble
4. Be similar to
5. Bear a resemblance to
6. Have the appearance of
Ví dụ:
1. She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.)
2. He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)
3. The painting appears old. (Bức tranh trông cũ.)
4. She resembles her sister. (Cô ấy giống chị gái cô ấy.)
5. The two cars are similar in design. (Hai chiếc xe trông giống nhau về thiết kế.)
6. The baby bears a resemblance to his father. (Đứa bé có nét giống cha mình.)
7. The statue has the appearance of a goddess. (Tượng có nét giống một nữ thần.)
look like có thể được đồng nghĩa với từ 'appear'.