Liệt kê các hoạt động trong nghề nghiệp bằng tiếng anh
5 tick
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- Viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh tả chuyến đi chơi trong sở thú [ko chép mạng]
- Rewrite the sentences 1. This building belongs to my brother. => This is...
- I and my sister are ........... (differ) The machine is old but it is ............. (use) My brother play tennis...
- Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi : Thu 's school is in the city . It 's...
Câu hỏi Lớp 5
- 1/2/24 x 5/2/5 x 2 x 3/7/9 x 2 x 2/17 2/2/17 x 1/1/24 x 5/2/5 x 3/7/9 x 2 tính giá trị biểu thức...
- viết thư gửi chú bộ đội
- Bài 1: Một tấm bìa hình chữ nhật có chiều dài là 1 5 15 m,...
- figures 1, 2, and 3 are squares. if the perimeter of figure 1 is 12 and the perimeter of figure 2 is 24, then what is...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Xác định các hoạt động thuộc nghề nghiệp cần liệt kê.2. Chọn từ vựng tiếng Anh tương ứng với mỗi hoạt động đó.3. Viết các hoạt động đó thành danh sách.Câu trả lời:1. Nurse- Checking patients' vital signs- Administering medications- Assisting with medical procedures2. Teacher- Planning lessons- Teaching students- Grading assignments3. Chef- Preparing ingredients- Cooking dishes- Plating and garnishing dishes4. Police officer- Patrolling the streets- Investigating crimes- Making arrests5. Pilot- Conducting pre-flight checks- Flying the aircraft- Communicating with air traffic control
3. Engineering: designing structures, conducting experiments, analyzing data, etc
2. Nursing: caring for patients, administering medication, recording vital signs, etc
1. Teaching: preparing lesson plans, delivering lectures, grading assignments, etc