Mời thí sinh CLICK vào liên kết hoặc ảnh bên dưới
Mở ứng dụng Shopee để tiếp tục làm bài thi
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
https://s.shopee.vn/AKN2JyAJAw
kinhthu.com và đội ngũ nhân viên xin chân thành cảm ơn!
Tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng anh.
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Complete the folowing sentences, using the question words: What, Where, How many, How much, How far, How long, How old...
- VI. Fill in the blanks with the correct form of the verbs. 1. My mom always (make) __________ delicious...
- I. Complete the sentences with There is or There...
- There are 45 students in my class =>My class......
- Firstly,playing sports can give you a healthy life and a fit body to you.You will be more active and healthier (1)...
- Earth Day is a birthday! Just like a birthday is a special day to celebrate a person, Earth Day is a special day that...
- Hãy liệt kê những việc bạn sẽ làm trong ngày tết viết bằng Tiếng Anh và có sử dụng câu : I will...... giúp mình...
- 1. Bluegrass miusic is somewhat differently ............ other types of country music. a)by ...
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp để tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng Anh là sử dụng từ điển tiếng Anh hoặc tra cứu trên Internet.
Câu trả lời cho câu hỏi trên:
- Head (đầu)
- Eye (mắt)
- Ear (tai)
- Nose (mũi)
- Mouth (miệng)
- Teeth (răng)
- Neck (cổ)
- Shoulder (vai)
- Chest (ngực)
- Arm (cánh tay)
- Elbow (khuỷu tay)
- Hand (tay)
- Wrist (cổ tay)
- Finger (ngón tay)
- Leg (chân)
- Knee (đầu gối)
- Ankle (cổ chân)
- Foot (bàn chân)
- Toe (ngón chân)
- Stomach (bụng)
- Back (lưng)
- Hip (hông)
- Thigh (đùi)
- Calf (bắp chân)
- Heel (gót chân)
Hand
Leg
Arm
Head