Cấu trúc: Have/ get + something + done (past participle)
- Dùng để làm gì?
- Cho VD
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- 1. “ I think you should go by train? “ he told us . He...
- We should reduce the use of __________ at home to help the environment. A. electric B. electrical C. electrically D....
- 9. My brother doesn’t like pork and ------------------ A. either do I ...
- passive in present perfect 1.mary has operated Linda since 10 o'clock 2.Tony hasn't finished his...
- Giữa thế kỉ XIX, nhà tự nhiên học và thám hiểm người Pháp Hen - ri Mu-ô (Henri...
- Ex. 1: Change these sentences into the passive form: 1. The milkman brings bottles of milk to the house. →Bottles of...
- X. Rewrite the following sentences. Do not change the word given. 1. We won’t get to the airport in less than 20...
- THINK! What’s your favourite song? Why do you like it? (SUY NGHĨ! Bài hát yêu thích...
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Tìm hiểu về cấu trúc "Have/ get + something + done (past participle)"2. Xác định cách sử dụng của cấu trúc này3. Tìm ví dụ minh họaCâu trả lời:- Cấu trúc "Have/ get + something + done (past participle)" được sử dụng để nói về việc một người khác làm việc gì đó cho bạn, thay vì bạn làm việc đó.Ví dụ:1. I had my car fixed by a mechanic last week. (Tôi đã sửa xe bởi một thợ cơ khí tuần trước.)2. She gets her hair cut every month. (Cô ấy cắt tóc hàng tháng.)Bạn hãy chọn một trong hai cách làm trên để trả lời câu hỏi.
VD: She got her hair cut at the salon. (Cô ấy đã để cắt tóc ở tiệm tóc).
VD: I had my car repaired yesterday. (Tôi đã cho sửa xe hôm qua).
Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc ai đó thực hiện hoặc làm cái gì đó cho ai đó.