từ đồng nghĩa với nhỏ là gì
Ah, tôi đang bí cách làm quá, có ai đó giúp tôi làm bài này được không? ?"
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Phân loại từ ghép từ láy Mong ngóng, lộn xộn, run sợ, nhà cửa, chậm ngoan,...
- Hình hộp chữ nhật có …… mặt, …… cạnh, …… đỉnh b) Tất cả các mặt của hình hộp chữ nhật là hình …………………………… c) Hình...
- viết 1 bài văn tả về nhân vật conan thám tử lừng danh.
- em hãy viết đoạn văn ngắn miêu tả cảnh đẹp của quê hương em
- Trong thư gửi các học sinh nhân ngày khai trường của nước Việt Nam độc lập (1945),bác Hồ đã viết: Non sông Việt Nam có...
- Cha truyền con nối Hành tội người ta Chẳng đậu thủ khoa Đậu đầu thiên hạ Đố là con...
- từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại: a.đỏ đắn b.đỏ chói c.đỏ hoe d.đỏ ửng
- Câu 18: Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại: A. Mát mẻ B. mịn màng C. mân mê D. mượt mà
Câu hỏi Lớp 5
- Những ý nào nói về đường Trường Sơn? A.đường Trường Sơn là đường Hồ Chí Minh...
- Cứ 1 tạ thóc xay xát được 65 kg gạo . 300 kg thóc thì thay xát được số kg gạo chị tiết nha ai mà chị tiết thì...
- Một thửa ruộng hình thanh có đáy bé bằng 150m,đáy bé bằng 5/3 đáy...
- Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau: What is your sister name?
- Tính diện tích hình thoi có tỉ số 2 dường chéo là 2/5 và: a) Hiệu 2...
- cho tam giác ABC AB=AC. Lấy điểm D trên AB. Trên tia đối tia CA lấy E sao cho CE=BD. BC...
- cho các chữ số 1 , 2 , 3 và dấu phẩy .hỏi có thể viết được tất cả bao nhiêu số thập phân có các chữ số khác nhau nhỏ...
- Một bể nước chứa 0,7 mét khối nước , chiếm 56% thể tích lòng bể. Hỏi khi bể đầy nước thì chứa được bao nhiêu lít nước...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm từ đồng nghĩa với "nhỏ", bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tra cứu từ đồng nghĩa để tìm từ tương đương với "nhỏ".2. Sử dụng kiến thức ngôn ngữ của bạn để nghĩ đến các từ mà bạn biết có thể là từ đồng nghĩa với "nhỏ".Câu trả lời cho câu hỏi "Từ đồng nghĩa với nhỏ là gì?":- Các từ đồng nghĩa với "nhỏ" có thể là: bé, bé nhỏ, tiểu, nhỏ ráng, nhỏ nhắn.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là nhỏ nhắn.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là nhỏ bé.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là tiểu.
Từ đồng nghĩa với nhỏ là bé.