Hãy viết những từ sau vào cột /i/ hay /i:/ cho đúng
fantastic noisy cathedral teach
historic statue fix tidy
leaf ice-cream slim independent
economic finish expensive memorial
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- IV . Complete th passege , choose the best answer A,B,C or D A football match often (1) _____ two part ....
- II. Choose the best answer (A, B, C or D) to complete these sentences. 11. My father...
- Sắp xếp lại câu : I/ you/ my/ shall/ introduce/ best friend/ Lan/ to ?
- BÀI 2, Hoàn thành các câu sau: 14. He (not/study) for the exam. 15. (he/call).......
- bạn nào viết hộ mình một bài topic với: talk about your country
- Điền từ thích hợp : Thank you for _____ me to your birthday party . ( từ gồm 8 chữ )
- Hãy viết lại các câu sau, dùng dạng viết tắt nếu có 1.This is Mr Tan_________ 2.we...
- I live with my mum, my dad, my grandma and my sister. Our house is .............. a small village. Mum and Dad go to...
Câu hỏi Lớp 6
- Một tàu hỏa cần chở 818 khách tham quan. Biết rằng mỗi toa có 10 khoang, mỗi khoang có 4...
- Một cậu bé 13 tuổi đố một cậu bé 11 tuổi rằng từ: lung linh, long lanh, lóng lánh, bát ngát, mênh mông,...
- tìm 3 câu ca dao tục ngữ nói về tôn trong sự thật
- từ câu chuyện người an xin em rút ra được bài học gì cho bản thân
- Tính tổng các dãy số sau : a,A=5+8+11+14+....+302 b,B=7+11+15+19+....+203 c,C=6+11+16+.....+301 d,D=8+15+22+...+351
- 1.truyện và truyện đồng thoại( khái niệm,lời nói , người kể truyện ) 2 . miêu tả nhân...
- a) So sánh hai phân số -2/7 và -19/7. b) Cách viết nào sau đây...
- minh gieo một con xúc xắc 100 lần và ghi lại số chấm xuất hiện ở mỗi lần gieo đc kết quả như sau: số chấm...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Đọc từng từ trong danh sách và xác định xem âm /i/ hay /i:/ đúng cho từ đó.2. Đồng thanh để kiểm tra âm chuẩn xác của từ.Câu trả lời: - /i/: fantastic, historic, leaf, economic, finish- /i:/: noisy, teach, statue, tidy, ice-cream, slim, independent, fix, expensive, memorial, cathedral
/i:/
/i:/
/i:/
/i/