hãy viết 15 động từ bất quy tắc chuyển sang quá khứ đơn
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- VIII. Read the passage below and then choose the correct answer A, B, C or D. (10pts) ...
- Viết lại câu: 1.It's ten years since that house was lived in. => 2.It's 2 months since he earned any...
- 2.People/ not use / talk / phone /two hundred years ago /. → 3. How/ people/ use/ travel/ when/you /small ? → 4. She...
- Reorder the letters to make a meaningful word. 1. GAORNITIONSA …………………...
- Read the passage and answer the questions below: Hoa is excited about the interesting activities she is going to do....
- Viết một đoạn văn ngắn về món khoai tây chiên bằng tiếng anh
- viết đoạn văn về phương tiện giao thông trong tương lai bằng tiếng anh giới hạn từ từ 80 từ đến 100 từ
- chia đông từ 1. My mother (come).................. to stay with us next weekend 2. Where you...
Câu hỏi Lớp 7
- Năm 1358, diễn ra cuộc khởi nghĩa nào của nhân dân? Khởi nghĩa nổ ra ở đâu? A. Khởi nghĩa Nguyễn Thanh - ở Thanh...
- vẽ tam giác ABC AB=6cm AC=8cm BC=10cm a so sánh các góc a,b,c b trung...
- Tự sáng tác 2-4 câu thơ lục bát về chủ đề Tết (đúng luật bằng-trắc; đúng cách gieo vần)
- cho tam giác ABC vuông tại A (AB<AC ).tia phân giác góc ABC cắt AC tại D...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Xác định danh từ hoặc đại từ trong câu.2. Xác định thì của động từ trong câu (ở đây là quá khứ đơn).3. Tìm động từ bất quy tắc tương ứng với danh từ hoặc đại từ.4. Chuyển động từ bất quy tắc sang quá khứ đơn.Câu trả lời:1. Go -> went2. Come -> came3. Drink -> drank4. Wear -> wore5. See -> saw6. Do -> did7. Say -> said8. Have -> had9. Make -> made10. Take -> took11. Know -> knew12. Get -> got13. Give -> gave14. Eat -> ate15. Catch -> caughtMột cách khác:1. Go -> went2. Swim -> swam3. Drive -> drove4. Write -> wrote5. Speak -> spoke6. Meet -> met7. Think -> thought8. Sleep -> slept9. Break -> broke10. Bring -> brought11. Teach -> taught12. Build -> built13. Send -> sent14. Buy -> bought15. Run -> ran
They lost the game last weekend.
She woke up late this morning.
I forgot to bring my umbrella.
The dog bit the mailman on the leg.