Hãy kể lại kỉ niệm ngày đầu tiên đi học vào lớp 1!
Có ai có thể hỗ trợ mình với câu hỏi này được không? Mình thực sự đang cần tìm câu trả lời gấp lắm!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 6
- Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi bằng cách khoanh tròn trước...
- Nghĩa của cụm từ " sức mạnh tiềm tàng " là gì ? A. Sức mạnh bẩm sinh mọi người đều...
- Một người làm bộ đội, đội mũ của bộ đội, mặc áo của bộ đội, cầm súng của bộ đội, mặc quần của bộ đội, đeo giầy bộ...
- viết một số câu ca dao hoặc thơ về ''Hồ Gươm''.
- Viết đoạn văn khoảng 5 đến 7 câu nêu vai trò của tình bạn trong cuộc sống
- Tìm những chi tiết thể hiện cách cư xử của Kiều Phương đối với anh trai và mọi người? Bức tranh Vẽ anh trai Của Kiều...
- (Đọc bài Dế Mèn phiêu lưu kí).Chú ý các chi tiết miêu tả hình dáng,cử chỉ,hành động của nhân vật Dế Mèn.
- viết một bài văn nghị luận về vấn đề ăn quà vặt
Câu hỏi Lớp 6
- Điền liên từ but,so,however,therefore thích hợp 1.this is the shortest way to the city centre ;....it is not the...
- tính nhanh a,23.63+23.38-23
- Tính tổng 1+1/2+1/3+1/4+...+1/100
- Dịch câu sau sang tiếng anh: Cô ấy luôn lắng nghe những tâm sự của tôi khi tôi buồn.
- Chị Nga và chị Vân đi chợ mua cùng 1 loại vải,chị Nga mua 8 m vải và phải trả 208000 đồng.Hỏi chị Vân mua 16 m vải thì...
- write 50-70 words about your favourite sport
- Viết lại câu : Remember to turn off the lights before going out Don't...
- Tính tổng các dãy số sau : a,A=5+8+11+14+....+302 b,B=7+11+15+19+....+203 c,C=6+11+16+.....+301 d,D=8+15+22+...+351
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Ghi nhận lại các kỷ niệm và chi tiết liên quan đến ngày đầu tiên đi học lớp 1.2. Sắp xếp các chi tiết theo thứ tự thời gian để tạo cấu trúc cho câu chuyện.3. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp để viết câu chuyện một cách sinh động và thú vị.Câu trả lời:Ngày đầu tiên đi học lớp 1 là một kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc đời tôi. Trời sáng rạng ngời, những tia nắng and xa sáng lung linh làm cho mọi thứ trở nên tươi sáng và ngập tràn năng lượng. Khi đến trường, tôi bước vào lớp học mới với trái tim đang đập mạnh và căng thẳng.Cả lớp cùng nhau ngồi ngay dưới ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ. Cô giáo xinh đẹp đứng trước lớp cười và chào mừng chúng tôi đã đến trường. Cô cầm trong tay một cuốn sách đồng hành cùng chúng tôi trong chặng đường học tập mới.Chúng tôi được chia thành các nhóm nhỏ và cô giáo giới thiệu chúng tôi với nhau. Chúng tôi giao lưu, trò chuyện và cùng nhau làm quen. Ban đầu, tôi cảm thấy hơi bồn chồn và bối rối, nhưng sau đó tôi nhanh chóng tìm thấy những người bạn mới. Chúng tôi cùng nhau trò chuyện, chơi và học hỏi.Tiếng cười và những tiếng đáy lòng vui mừng len lỏi khắp phòng học. Dưới sự dẫn dắt của cô giáo, chúng tôi học được cách viết và đọc những chữ cái đầu tiên. Cảm giác tôi khi viết ra chữ đầu tiên của mình là không thể tả bằng lời.Ngày đầu tiên đi học lớp 1 để lại trong tôi một sự ấn tượng mạnh mẽ: sự vui vẻ, sự kỳ vọng và hoài bão. Đó là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống tôi và mở ra một thế giới mới với cơ hội, học hỏi và trưởng thành.
Kỉ niệm ngày đầu tiên đi học vào lớp 1 vẫn còn in đậm trong trí nhớ của tôi. Bồn chồn và háo hức, tôi bước vào cánh cửa lớp học mới. Khi cả lớp hát mừng sinh nhật cho những bạn sinh vào tháng 9, tôi cảm thấy tự hào vì mình là một thành viên mới của lớp 1.
Ngày đầu tiên đi học vào lớp 1, tôi cảm thấy hồi hộp và phấn khởi. Tôi mang trong tay chiếc ba lô mới, đầy đồ vừa mua để đi học. Cảm giác lạnh lẽo và xa lạ khiến tôi cảm thấy thú vị và đồng thời cũng lo lắng vì lần đầu tiên xa nhà.
Phương pháp làm:- Để tìm dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ, ta thêm hậu tố "er" vào sau tính từ để tạo dạng so sánh hơn, và thêm hậu tố "est" vào sau tính từ để tạo dạng so sánh nhất.- Nếu tính từ có âm đơn âm tiết, ta thêm "more" trước tính từ để tạo dạng so sánh hơn, và thêm "most" trước tính từ để tạo dạng so sánh nhất.Câu trả lời:1. Big - bigger - the biggest2. Hot - hotter - the hottest3. Sweet - sweeter - the sweetest4. Few - fewer - the fewest5. Little - less - the least6. Comfortable - more comfortable - the most comfortable7. Important - more important - the most important8. Expensive - more expensive - the most expensive9. Good - better - the best10. Far - farther/further - the farthest/the furthest11. Bad - worse - the worst12. Thin - thinner - the thinnest13. Busy - busier - the busiest14. Interesting - more interesting - the most interesting15. Short - shorter - the shortest16. High - higher - the highest17. Much - more - the most18. Funny - funnier - the funniest19. Fast - faster - the fastest20. Boring - more boring - the most boring.