Hãy dịch các từ sau đây:
1.breakfast
2.cheese
3.biscuit
4.bowl
5.cola
6.coconut
7.cook
8.coffee
9.pasta
10.glass
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 3
- IX.Read the passge and write Yes or No (Doc va viet cau tra loi Yes hoac No) ...
- Hello my name is thy can you help me : find the mistake My family has four people my mom,me is xixter I...
- Hi! My name is Mai. I am eight years old. I have a dog, two goldfish and two parrots. This is my dog. It is at the door....
- come and see it là gì vậy các bạn ?
Câu hỏi Lớp 3
- mẹ sinh con ra vào năm 1995 . Sau khi lớn lên con lại bằng 1/9 tuổi ông biết 2018 . Hỏi năm nay con bao nhiêu...
- Đặt 2 câu theo mẫu :ai là gì? Để giới thiệu về em với một người bạn mới quen.
- Bài 1: Tìm x a. x - 452 = 77 + 48 b. x + 58 = 64 + 58 c. x - 1 – 2 – 3 – 4 = 0
- 87 chia cho 3 thì bằng bao nhiêu,phải làm bằng cách nào
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
1, Bữa sáng
2. Phô mai
3. Bánh quy
4. Cái bát
5. Cola
6. Quả dừa
7. Nấu ăn
8. Cà phê
9. Mì ống
10. Thủy tinh