Exercise
1. A. proofs B. books C. points D. days
2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes
3. A. sees B. sports C. pools D. trains
4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites
5. A. books B. floors C. combs D. drums
6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
7. A. walks B. begins C. helps D. cuts
8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds
10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks
Có vẻ như mình đã gặp bế tắc rồi. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp đỡ mình không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Tin học Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Để làm bài này, bạn cần xác định từ loại của từ được cho trong câu hỏi và chọn đáp án phù hợp.Câu trả lời cho câu hỏi trên như sau:1. A. proofs (danh từ)2. B. breathes (động từ)3. D. trains (động từ)4. C. brakes (danh từ)5. A. books (danh từ)6. D. cooks (động từ)7. B. begins (động từ)8. C. concentrates (động từ)9. B. laughs (động từ)10. A. hours (danh từ)