Ex1:Quá khứ phân từ
1.sell- 10.come-
2.stand- 11.is-
3.drink- 12.make-
4.change- 13.feel-
5.walk- 14.send-
6.know- 15.put-
7.brush- 16.tell-
8.iron- 17.shower-
9.comb-
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- (1 điểm) Hãy đổi những khối lượng sau đây ra đơn vị kilôgam (kg). 650 g = …?.... kg 2,4...
- Viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh ( viết xong dịch sang TV ) về việc nếu bn làm chủ tịch câu lạc...
- September 6th Dear grandpa and grand ma, ...
- II. Read the article and write the names of the dishes next to the pictures. FOOD IN VIETNAM Bún chả is a...
- 14. ______it her bag (be)? - No, it (not be)______________.
- 1 . Three of the new products are based traditional herbal medicines .... 2 . The animals died...
- 5.When is John and Mary's wedding? =>When are
- Question III. Put the correct verbs in the brackets. 1. Every morning , Linda ( get )……......up at 6 . She ( have )...
Câu hỏi Lớp 6
- Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về lớp của em bằng tiếng anh ( giới thiệu chứ k phải miêu tả ) Các bạn giúp mình nhé...
- Một con ốc sên leo lên một cái cây cao 13m ban ngày leo được 3m, ban đêm lại bị tuột xuống 1m. Hỏi bao nhiêu ngày thì...
- Em hãy nhận xét việc thực hiện quyền và bổn phận của trẻ em ở bản thân.
- Em hãy viết đoạn văn 6-8 dòng miêu tả khu vườn vào buổi sáng.
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:- Để chia động từ vào quá khứ phân từ, ta chỉ cần thêm "ed" vào cuối động từ.Ví dụ: 1. sell - sold2. stand - stood 3. drink - drank4. change - changed5. walk - walked6. know - knew7. brush - brushed8. iron - ironed9. comb - combed10. come - came11. is - was12. make - made13. feel - felt14. send - sent15. put - put16. tell - told17. shower - showeredCâu trả lời:1. sold2. stood3. drank4. changed5. walked6. knew7. brushed8. ironed9. combed10. came11. was12. made13. felt14. sent15. put16. told17. showered
showered
told
put
sent