Lớp 8
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Huỳnh Vương

ENGLISH 8: WORD FORM 1. Beauty (n) => beautiful (a) => beautifully (adv). 2. Curl (n) => ... (a). 3. Social (n) => ... (a). 4. Differ (v) => different (a) => ... (n). 5. Luck (n) => lucky (a) => ... (adv) => unlucky (a) => ... (adv). 6. Extreme (a) => ... (adv). 7. Kind (a) => ... (adv). 8. Reserve (v) => ... (a). 9. Orphan (n) => ... (n). 10. Peace (n) => ... (a). 11. Humor (n) => ... (a) => sense of ... (n). 12.Love (v) => ... (a). 13.Friend (n) => ... (a) => friendliness (n). 14. Happy (a) => ... (adv) => ... (n). 15. Help (v) => ... (a). (Còn tiếp) Nhớ làm nhé!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

- Đọc từng câu hỏi một, tìm từ gốc (root word) và xác định loại từ cần điền vào chỗ trống.

- Thay đổi hình thức từ gốc để tạo thành từ cần điền.

Câu trả lời:

1. Beauty (n) => beautiful (a) => beautifully (adv).
2. Curl (n) => curly (a).
3. Social (n) => societal (a).
4. Differ (v) => different (a) => difference (n).
5. Luck (n) => lucky (a) => luckily (adv) => unlucky (a) => unluckily (adv).
6. Extreme (a) => extremely (adv).
7. Kind (a) => kindly (adv).
8. Reserve (v) => reserved (a).
9. Orphan (n) => orphaned (n).
10. Peace (n) => peaceful (a).
11. Humor (n) => humorous (a) => sense of humor (n).
12. Love (v) => lovely (a).
13. Friend (n) => friendly (a) => friendliness (n).
14. Happy (a) => happily (adv) => happiness (n).
15. Help (v) => helpful (a).

Hy vọng câu trả lời này giúp bạn!

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 5Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 8
Câu hỏi Lớp 8

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.31269 sec| 2295.117 kb