look like đồng nghĩa với từ nào ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- The number of people who attended the fair exceeded our expectations Câu này có nghĩa là gì ạ
- Practical stress management can help students deal with their worries and become more...
- EXERCISES: REPORTED SPEECH WITH GERUND 1. “Shall we go for a swim now?” She suggested
- 1. Last night , while I (sleep)_____ , a thief (break)_____into my house 2.He thanked me for what I (do)_____ 3.My...
- Viết lại câu 1. They will translate this book into English A. This book will be tranlated into English B. This...
- III. Give the correct form of the verbs to complete the passage. (10 points) 1. At the end of the concert, the audience...
- 1. Our form / every student / teacher/ to treat / always tries/ equally /.
- 15 Hurry up! The train_____(come) 16 I hope it_____when we start early tomorrow (not rain) 17 He_____so he did nou...
Câu hỏi Lớp 9
- HELP ME, PLEASE!!! Vẽ sơ đồ nguyên lý và lắp đặt mạch điện 1 công tắc 2 cực, 1 công tắc...
- phản ứng của điphotpho pentaoxit với nước.
- tại sao cuso4 , feso4, agno3, Zn(no3)2 không tác dụng với Ag
- Viết công thức cấu tạo chất sau: C2H4 C2H2 C4H10 C3H6
- Cho các sinh vật: cỏ, dê, gà, mèo, hổ, cáo, thỏ, vi sinh vật a) Lập các chuỗi thức ăn có thể có b) Lập lưới thức ăn từ...
- NST là gì? Cặp NST tương đồng là gì? NST đơn bội? NST lưỡng bội? NST đơn? NST kép?...
- ánh trăng có ý nghĩa như thế nào đối với Bác ?
- cho a,b,c>0 va a+b+c=1 tim gtnn cua P= a^2+b/b+c + b^2+c/c+a + c^2+a/a+b ai giúp mình bài bdt...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Kiểm tra nghĩa của từ "look like" trong từ điển hoặc từ vựng Tiếng Anh để tìm các từ tương đương hoặc đồng nghĩa.2. Liệt kê các từ tương đương hoặc đồng nghĩa của "look like".3. Chọn các từ có nghĩa tương tự nhất với "look like" và viết câu trả lời.Câu trả lời:Có một số từ tương đương hoặc đồng nghĩa với "look like", bao gồm:1. Seem2. Appear3. Resemble4. Be similar to5. Bear a resemblance to6. Have the appearance ofVí dụ:1. She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.)2. He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)3. The painting appears old. (Bức tranh trông cũ.)4. She resembles her sister. (Cô ấy giống chị gái cô ấy.)5. The two cars are similar in design. (Hai chiếc xe trông giống nhau về thiết kế.)6. The baby bears a resemblance to his father. (Đứa bé có nét giống cha mình.)7. The statue has the appearance of a goddess. (Tượng có nét giống một nữ thần.)
look like có thể được đồng nghĩa với từ 'appear'.