dịch nghĩa của các từ sau :
pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Ewan Mc Gregor was born in Scotland in 1971.He decided to be an actor when he was only nine and he made his first film...
- my mom often take down and put them away for another year ...
- Xác định lỗi sai ở các câu sau: 1. I am familiar with that product. I don’t know how many times I’ve watched it on the...
- có bạn nào biết cách đánh trọng âm trong tiếng anh ko ạ
- ai có đáp án sách bài tập tiếng anh 7 lưu hoằng trí không đáp...
- She looks ……………….. in that dress. A. love...
- Đặt câu với từ trong dau " : 1. People attend the festival "for fun" 2. A lot of people go to Da Lat city, "to...
- viết đoạn văn về phương tiện giao thông trong tương lai bằng tiếng anh giới hạn từ từ 80 từ đến 100 từ
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để dịch nghĩa của từng từ trong câu hỏi, bạn có thể sử dụng từ điển hoặc công cụ dịch trực tuyến như Google Translate. 1. Pelmet: băng che tủ trên cửa sổ2. Pouffe: đệm tròn3. Chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo4. Sink unit: đơn vị chậu rửaCâu trả lời:1. Pelmet: window cornice or valance2. Pouffe: a cushioned footstool3. Chest of drawers: a piece of furniture with multiple stacked drawers4. Sink unit: a unit consisting of a sink and surrounding storage space.
Chest of drawers: Tủ có nhiều ngăn kéo để lưu trữ quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.
Pouffe: Gối đệm tròn hoặc vuông, thường được sử dụng như ghế hoặc để chân.
Pelmet: Bức tranh gắn trên cửa sổ hoặc trên cửa để che nắng hoặc trang trí.