Hai từ đồng nghĩa với cứng cỏi :
Chào mọi người, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của các Bạn. Ai biết thì giúp mình với ạ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- giúp mình làm bài văn tả mẹ nhé(không chép mạng ạ)
- giải nghĩa câu tục ngữ "đói cho sạch, rách cho thơm"
- Môn mĩ thuật lớp 5 : Vẽ tranh chủ đề 12 : Thử nghiệm và sáng tạo với các chất liệu. [ Mình đang cần...
- tìm từ có thể thay thế các từ ăn trong các câu sau : cả nhà ăn tối chưa ? .................... loại ô tô này ăn xăng...
- Giaỉ thích nghĩa cho câu Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
- Xếp các từ trong câu sau thành 3 nhóm ;từ đơn từ ghép từ láy Thời gian như lắng đọng khi ông mãi lặng yên đọc đi đọc...
- viết 1 đoạn văn ngắn tả y sĩ đang chăm sóc răng,miệng cho các bạn học sinh tại trường em
- đặt câu ghép có quan hệ nguyên nhân kết quả ,giả thuyết kết quả,tương phản, tăng
Câu hỏi Lớp 5
- Hãy trả lời những câu sau : 1 . What do you do on Monday morning ? 2 . What do you do at the weekend ? 3 . How...
- Cách vẽ 5 đường tròn trong logo?Giúp với tớ gần thi rồi huhu:(((
- Một ô tô và xe máy khởi hành cùng một lúc và đi ngược chiều nhau....
- Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)
- Giá trị của biểu thức 16x8-16x2 có kết quả ( giải thích dùng luôn nha ) : ...
- Câu 18: The cinema is............your left. Ai nhanh hứa tick! Cảm mơn!
- ai là fan cua park bo gum vs song joong ki thì kết bạn với mình nha ai nhanh mình tk
- công thức tỉ lệ thuận là gì ạ,em chỉ biết công thức tỉ lệ nghchj là nhân ngang chia dọc thôi
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển: Tìm trong từ điển các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".2. Sử dụng từ vựng học được: Sử dụng kiến thức từ vựng đã học để nêu ra các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".3. Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ vựng đã biết để suy luận ra các từ có nghĩa tương đồng với "cứng cỏi".Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi" có thể là "kiên cường", "bền bỉ", "mạnh mẽ", "vững chắc", "kiên định".
Kiên định
Cứng rắn