đặt câu có từ : đỏ tươi ,đỏ thắm,xanh ngắt,xanh mát
Ai đó giúp mình với, mình đang rất cần tìm lời giải cho câu hỏi này. Mình sẽ chia sẻ kết quả cho mọi người sau!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
- Kể tên các màu nóng và màu lạnh.
- đọc đoạn văn sau:ngay giữa sân trường sừng sững một cây bàng.Mùa đông,cây vươn dài những cành khẳng khiu trụi lá.Xuân...
- Xếp các từ sau đây vào nhóm thích hợp. đại thụ, tàn phá, đằng đẵng, đụ khoét, gặm nhấm, dần dần, mục ruỗng, sấm sét, tí...
- Cháu cười híp mí, Má đỏ bồ quân: -"Thôi chào đồng...
Câu hỏi Lớp 4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Phân tích yêu cầu: Câu hỏi yêu cầu đặt câu có từ "đỏ tươi, đỏ thắm, xanh ngắt, xanh mát".2. Sử dụng từ vựng liên quan: Đỏ tươi, đỏ thắm, xanh ngắt, xanh mát.3. Xác định cấu trúc câu: Sử dụng từ vựng liên kết với từ "có" và cấu trúc câu chủ yếu là câu đề nghị hay câu mệnh lệnh.Câu trả lời:1. Hãy đặt câu có từ "đỏ tươi".- Ví dụ: Bạn hãy mua một bó hoa có màu đỏ tươi nhé.2. Hãy đặt câu có từ "đỏ thắm".- Ví dụ: Anh hãy chọn áo sơ mi có màu đỏ thắm đi.3. Hãy đặt câu có từ "xanh ngắt".- Ví dụ: Cô hãy chọn màu xanh ngắt cho tường phòng học.4. Hãy đặt câu có từ "xanh mát".- Ví dụ: Em hãy nhờ bố mua một cây cỏ xanh mát để trang trí sân nhà.
Cuối tuần này, tôi sẽ mua áo đỏ thắm và quần xanh mát cho buổi dạo chơi cùng bạn bè.
Thỉnh thoảng, tôi nhìn thấy trái cà chua đỏ thắm và lá cây xanh ngắt trong vườn nhà.
Mỗi ngày, tôi thường nhìn thấy hoa đỏ tươi và lá cây xanh mát trong khu vườn.
Có thể sử dụng phương pháp tìm kiếm trực tuyến hoặc tìm trong sách vở để tìm câu thành ngữ và tục ngữ nói về trẻ em. Một số cách tìm kiếm có thể bao gồm:1. Tìm trực tuyến: - Sử dụng công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google) và nhập từ khóa "câu thành ngữ và tục ngữ về trẻ em".- Tìm các trang web hoặc diễn đàn chuyên về văn học, ngôn ngữ hoặc giáo dục để tìm câu thành ngữ liên quan đến trẻ em.2. Tìm trong sách vở:- Kiểm tra sách giáo trình Ngữ văn Lớp 5 để tìm câu thành ngữ và tục ngữ về trẻ em.- Tìm trong sách văn học, văn bản, hoặc tài liệu liên quan đến trẻ em để tìm câu thành ngữ và tục ngữ.Câu trả lời:Một số câu thành ngữ và tục ngữ nói về trẻ em có thể là:1. "Nuôi con như nuôi trẻ thơ."2. "Như trẻ con mới biết đi."3. "Trẻ con tập đi, người lớn tập điểm."4. "Như trứng gà, đục tốt bên trong."5. "Trẻ con không sai nhưng không đúng."6. "Trẻ con đau không đến chết, người lớn đau đến như chết."7. "Trẻ con đú theo bà già, già điếc đú theo chó sủa."8. "Như chủ nợ gặp con riêng, bà không thể tắt nợ."9. "Trẻ con hay ngủ quên, già người hay quên."10. "Trẻ con có bậu không biết uống."Lưu ý: Đây chỉ là một số câu thành ngữ và tục ngữ nói về trẻ em thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và không phải là một danh sách đầy đủ.