con quạ tiếng anh là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- 1. monkeys/ fast/ because/ they/ are/ intelligent/ and/. 2. zebras/ beautiful/ are/...
- 1.It's/exciting/than/more/I/expected./ 2.The/hospital/next to/the/cinema./is/ 3.Which/quieter,/is/Ninh Binh/Nha...
- Đáp án movers 2 năm 2018 ( mới ) Ai mà cho mình đáp án của Test 2 thì mik tick 3 cái... ( Trên Mạng...
- Fill in the blanks. A: I didn’t see you yesterday. Where did you ...........................? B: I went to the...
- Answer the questions. (5 points) Question 1. Can you tell me about yourself? Question 2. What’s your...
- 14. Reorder the words to make sentences 1. and / I / drink / of / eat / a / two / carton / milk / apples /...
- The sandwich The sandwich (1) _ _ a food which many people enjoy. You (2)__ eat it anywhere, for example,...
- Viết 1 bài văn về thói quen ăn uống của mình bằng Tiếng Anh
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tra từ vựng để tìm từ "con quạ" trong tiếng Anh.2. Dùng kiến thức của bạn về loài chim để xác định từ tương ứng trong tiếng Anh.Câu trả lời:1. The word "con quạ" in English is "owl".2. The owl in English is called "con quạ".
Barred owl
Great horned owl
Snowy owl
Barn owl