Lớp 3
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Hồng Đạt

có tất cả bao nhiêu số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234 ?
Hey cả nhà, mình đang bí bách quá, có ai có thể bỏ chút thời gian giúp mình với câu hỏi này được không?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

Bước 1: Tìm số chẵn lớn nhất trong khoảng từ 130 đến 234. Số chẵn lớn nhất trong khoảng này là 232.
Bước 2: Tính số dãy số chẵn từ 130 đến 232.
Bước 3: Số dãy số chẵn từ 130 đến 232 = (232 - 130) / 2 + 1 = 52
Vậy có tổng cộng 52 số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234.

Câu trả lời: Có tổng cộng 52 số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 5Trả lời.

Để tìm số lượng số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234, ta cũng có thể dùng phép nhân để tính. Số lượng số chẵn sẽ được tính bằng cách lấy độ dài của đoạn các số chẵn từ 130 đến 234 chia cho 2. Từ đó ta có: (234 - 130) / 2 = 52 / 2 = 26 số chẵn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Cách khác, ta cũng có thể liệt kê từng số chẵn trong đoạn từ 130 đến 234 và đếm chúng một cách cẩn thận. Đây là danh sách các số chẵn thỏa mãn: 132, 134, 136, ..., 230, 232. Đếm chúng ta được 51 số chẵn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Xét từng số chẵn trong đoạn từ 130 đến 234, ta có các số chẵn là 132, 134, ..., 230, 232. Đếm số lượng các số này, ta có tổng cộng 51 số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Dùng công thức số học để tính: số chẵn lớn hơn 130 và bé hơn 234 là số chia hết cho 2 nằm trong đoạn từ 132 đến 232. Số lượng số chẵn trong đoạn từ a đến b (trong trường hợp này là 132 đến 232) được tính bằng công thức: ((b - a) / 2) + 1. Áp dụng vào bài toán này ta có: ((232 - 132) / 2) + 1 = 51 số chẵn thỏa điều kiện.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Toán học Lớp 3
Câu hỏi Lớp 3

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.49436 sec| 2284.82 kb