Chuyển sang quá khứ:
ride
arrange
warn
smoke
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- I.Put the verbs in brackets in to the correct forms: 1.If he (eat)......................................... all that,...
- 1 somebody repaired her car yesterday.(repair) >she 2 you must see the manager tomorrow...
- Viết lại câu từ chủ động sang bị động 1. The mailman had already delivered the...
- miêu tả bức tranh đong hồ đàn lợn âm dương bằng tiếng anh kiến thức lp 7
Câu hỏi Lớp 7
- mọi người ơi cho mình hỏi là : điểm thi khtn của mình giữa kì 2 trên 8.0 , nhưng...
- (1 điểm) Điền từ còn thiếu vào chỗ trống. - Âm phát ra càng cao (càng bổng)...
- giúp mình lm bài văn biểu cảm về bác bảo vệ làm ơn.Làm cho mình ik...
- Một xe đạp đi quãng đường dài 63 km hết 3 giờ 30 phút. Hỏi vận tốc của xe đạp là bao...
- chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:"tiếng suối trong như tiếng hát xa"
- trong bài thơ Tiếng gà trưa , có cụm từ nào được lặp đi lặp lại nhiều lần ? Hiện tượng lặp đi lặp lại từ ngữ còn xuất...
- Xương ống chân của bê dài thêm 5cm, quá trình đó được gọi là: A. Sự sinh trưởng. B. Sự phát dục. C. Phát dục sau đó...
- viết 1 đoạn văn nêu cảm nghĩ về mái trường thân yêu của em
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. ride (v) -> rode (v2)2. arrange (v) -> arranged (v2)3. warn (v) -> warned (v2)4. smoke (v) -> smoked (v2)Câu trả lời:1. rode2. arranged3. warned4. smoked
smoked
warned
arranged
rode