Từ đồng nghĩa với từ cưng là gì
ai nhanh mình tích mình có nhiều nick lắm
Làm ơn, mình thực sự cần ai đó chỉ dẫn giúp mình giải quyết câu hỏi này. Bất cứ sự giúp đỡ nào cũng sẽ được đánh giá cao!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Viết 3 câu thành ngữ, tục ngữ thể hiện tinh thần tương thân tương ái giúp đỡ những người lúc khó khăn hoạn nạn.
- viết tên hai trò chơi vui mà người Thái thường chơi trong lễ hội cầu mưa
- Em hãy gạch chân các tiếng đánh sai dấu...
- Đặt 1 câu có từ đồng nghĩa với từ hòa bình.
- AI cần mua nick clan không ? nick cực vip cày được 6 năm rùi nhưng chán bán 400 k nha . lên facebook ib nha
- Tìm 2 thành ngữ , tục ngữ nói lên phẩm chất tốt đẹp của ng phụ nữ
- Trái nghĩa mênh mông : Đồng nghĩa mênh mông : Đặt câu với mỗi...
- Em hãy sưu tầm một số câu ca dao , tục ngữ , hoặc châm ngôn nói về giản dị , tiết kiệm . kb với mình nhé!
Câu hỏi Lớp 5
- Số học sinh con lại là 1020 học sinh chiếm bao nhiêu phần trăm học sinh toàn trường là 1700...
- một mảnh dất hình chữ nhật có diện tích bằng 11/4 ha.Chiều dài của mảnh đất bằng 250 m . Khi đó chiều rộng mảnh đất là...
- 1 thửa ruộng hình thang có trung bình cộng 2đáy là 6m đáy bé...
- 12 tấn 23kg = ... kg 12 tạ 23kg =...kg 7 kg 21 g = ...g
- 1 người gửi ngân hàng 50.000.000 đồng với lãi xuất là 0,65% mỗi tháng Hỏi sau một...
- Bài 20. Xếp các hình lập phương nhỏ có cạnh 2 cm thành hình lập phương...
- Mẹ cho hai anh em Nam đi chơi ở siêu thị Go. Nhân dịp tết Thiếu nhi 1/6, siêu thị giảm...
- Tính \(\dfrac{1}{2\cdot3}+\dfrac{1}{3\cdot4}+\dfrac{1}{4\cdot5}\) dấu nhân là dấu ....
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Xác định từ đồng nghĩa với từ "cưng" bằng cách sử dụng từ điển hoặc tìm kiếm trực tuyến.2. Liệt kê các từ có nghĩa giống hoặc tương đồng với từ "cưng".3. So sánh các từ đó và chọn ra từ có nghĩa tương đương nhất với từ "cưng".Câu trả lời: Từ đồng nghĩa với từ "cưng" là "yêu quý", "thân thiết", "ấp úng", "âm thầm".
Từ đồng nghĩa với từ cưng là từ đáng yêu.
Từ đồng nghĩa với từ cưng là từ quý mến.
Từ đồng nghĩa với từ cưng là từ thương yêu.
Từ đồng nghĩa với từ cưng là từ yêu thương.