Chuyển các từ sau ra động từ bất quy tắc ở thì QKĐ và HTHT :
- meet , buy , teach , build , spend ,hear , tell , said , speak , go , do , come ,read ,drink , eat
Giúp mk vs ạ , mk mới học nên chưa bik
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- VII. Điền vào chỗ trống dạng đúng của sở hữu cách 1. That is ___________ office. (Mr. White) 2....
- Viết đoạn văn tả cảnh thiên nhiên ở Việt Nam bằng tiếng Anh. Hơi khó nhưng vẫn mong mn giúp...
- i am not interested in English là gì hở mọi người
- viết 1 đoạn văn về kỉ niệm đẹp = t. anh
- 2. Practise saying New Year's wishes to your friends, using the suggestions below or creating your own. (Thực...
- Hãy viết một bài thuyết trình 6 câu tả về ngôi nhà của em bằng tiếng anh.
- 1. They (leave/ leaving/ left/ leaved) for Singapore two weeks ago. 2. "Which (country/ cotinent/ city/ area) is...
- He works _________ we do. A.harder B.as hard as ...
Câu hỏi Lớp 6
- Em hãy vẽ sơ đồ tư duy giới thiệu bạn thân mình
- Hiện nay tuổi anh gấp 2 lần tuổi em, cách đây 6 năm tuổi anh gấp 5 lần tuổi em. Hỏi tổng số tuổi của hai anh em hiện...
- Vẽ sơ đồ tóm tắt cuộc khởi nghĩa của Mai Thúc Loan ( nguyên nhân, thời gian, diễn biến,...
- Hùng không học bài, vì ba mẹ giàu nên không cần hc .Em có đồng...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để chuyển các từ này ra động từ bất quy tắc ở thì quá khứ đơn (QKĐ) và hiện tại hoàn thành (HTHT), bạn có thể thực hiện như sau:1. Meet - Met - Had met2. Buy - Bought - Had bought3. Teach - Taught - Had taught4. Build - Built - Had built5. Spend - Spent - Had spent6. Hear - Heard - Had heard7. Tell - Told - Had told8. Say - Said - Had said9. Speak - Spoke - Had spoken10. Go - Went - Had gone11. Do - Did - Had done12. Come - Came - Had come13. Read - Read - Had read14. Drink - Drank - Had drunk15. Eat - Ate - Had eatenCâu trả lời cho câu hỏi trên:- Met, bought, taught, built, spent, heard, told, said, spoke, went, did, came, read, drank, ate.
do -> did, come -> came, read -> read (đọc), drink -> drank, eat -> ate
hear -> heard, tell -> told, say -> said, speak -> spoke, go -> went
meet -> met, buy -> bought, teach -> taught, build -> built, spend -> spent