các từ đồng nghĩa với từ trông nom
Xin chào, mình cần sự trợ giúp của các Bạn! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không, có thể hướng dẫn mình một chút?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Hãy tạo từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với mỗi từ sau đây...
- Đề bài: mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Em hãy viết 1 bài văn...
- Câu đố số 22: What is between the sky and earth? ( Cái gì ở giữa bầu trời và trái đất?) Câu đố số 23: A...
- cô cho em hỏi em làm xong bài rồi mà em không lưu được ạ?
- trong câu ghép : chú bướm dể dàng thoát ra khỏi cái kén nhưng thân hình nó thì sưng phồng lên đôi cánh thì nhẳn nhún có...
- phân tích cấu tạo câu sau? tỏng tiếng gió thổi, ta nghe tiếng thông reo , tiếng sóng vỗ, tiếng ve ran và...
- tả về Thác Bản Giốc,Đàm Thủy , Trùng Khánh,Cao Bằng giúp mình nha (bạn nào ở cao bằng để lại dấu "." nhé
- Tìm quan hệ từ trong đoạn trích dưới đây và cho biết mỗi quan hệ từ nối những từ ngữ...
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm các từ đồng nghĩa với từ "trông nom", bạn có thể làm như sau:1. Sử dụng từ điển để tìm các từ có nghĩa tương đương với "trông nom" như "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".2. Sử dụng từ "trông nom" trong các câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh và tìm ra các từ có nghĩa tương đương.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với từ "trông nom" có thể là "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".
trông đến
trông thấy
trông chừng