các từ đồng nghĩa với từ trông nom
Xin chào, mình cần sự trợ giúp của các Bạn! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không, có thể hướng dẫn mình một chút?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Câu 5: (0,5 điểm) Đọc lại đoạn văn “Mưa phùn đem mùa xuân đến.... Ở...
- Tìm từ đồng nghĩa với màu đen để chỉ : vải :......... đũa:............
- 1.Đặt 1 câu,mỗi câu đều có từ công dân 2.Tìm những từ đồng nghĩa với từ công dân
- Ngày khai trường tháng 9 năm 1945 có gì đặc biệt so với những ngày khai trường khác?Chọn 2 phương án trả lời...
- đồng nghĩa với từ học tâp
- Câu 6. (0,5 đ): Dòng nào sau đây có các từ đồng nghĩa với từ “chất phác” ? a. Thật thà, giả tạo, ngay thẳng. ...
- Hãy tả Vương Tuấn Khải khi đang biểu diễn
- có bạn nào lập được cho mik dàn ý tả chiếc đồng hồ báo thức ko? bạn nào trả lời nhanh và đúg mik sẽ tick cho nha giúp...
Câu hỏi Lớp 5
- Khu rừng ngập mặn Cồn Lu-Cồn Ngạn có diện tích là 7785ha.Vậy diện tích khu rừng đó là: A.7,785km2 ...
- PART 2: Questions 11 - 12: Use these words to complete sentences. There is one example ( 0.5p ) 0. It / be / cloudy /...
- 1. ODD ONE OUT. 1, A. WAIT B.INTELLIGENT ...
- last/did/you/Where/your/go/holiday?/for .............................................................................................
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm các từ đồng nghĩa với từ "trông nom", bạn có thể làm như sau:1. Sử dụng từ điển để tìm các từ có nghĩa tương đương với "trông nom" như "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".2. Sử dụng từ "trông nom" trong các câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh và tìm ra các từ có nghĩa tương đương.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với từ "trông nom" có thể là "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".
trông đến
trông thấy
trông chừng