Lớp 5
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Thị Long

Xác định nghĩa gốc và nghĩa chuyển trong các tổ hợp từ sau : Miệng rộng thì sang, miệng bát, miệng túi, miệng cười tươi, miệng giếng, nhà có 5 miệng ăn, há miệng chờ sung.
Chào mọi người, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của các Bạn. Ai biết thì giúp mình với ạ!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để xác định nghĩa gốc và nghĩa chuyển trong các tổ hợp từ trên, ta thực hiện như sau:

1. Miệng rộng: nghĩa gốc là miệng có kích thước lớn, nghĩa chuyển là người nói hay kể chuyện rộng lớn, có sức ảnh hưởng.

2. Miệng bát: nghĩa gốc là miệng dùng để ăn, nghĩa chuyển là lòng rộng, bao dung.

3. Miệng túi: nghĩa gốc là phần mở của túi, nghĩa chuyển là sự chậm chạp, hỗn.

4. Miệng cười tươi: nghĩa gốc là miệng mở để cười, nghĩa chuyển là vẻ vui vẻ, hạnh phúc.

5. Miệng giếng: nghĩa gốc là phần mở của giếng, nghĩa chuyển là nơi hút chính giữa.

6. Nhà có 5 miệng ăn: nghĩa gốc là nhà có 5 miệng để ăn, nghĩa chuyển là nhà có 5 thành viên.

7. Há miệng chờ sung: nghĩa gốc là mở miệng ra, nghĩa chuyển là ngóng chờ, mong đợi.

Câu trả lời cho câu hỏi trên: Các từ trong danh sách trên đều có nghĩa gốc và nghĩa chuyển khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 6Trả lời.

Miệng giếng: Nghĩa chuyển dùng để chỉ mở miệng, rộng và sâu như miệng giếng.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Miệng cười tươi: Nghĩa chuyển dùng để chỉ cử chỉ biểu lộ niềm vui, hạnh phúc của một người khi cười.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Miệng túi: Nghĩa chuyển dùng để chỉ mở miệng, nghẹp miệng lại như túi vải.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Miệng bát: Nghĩa chuyển dùng để chỉ hình dạng mòng miệng của cái bát, có hình tròn và mép vòng tròn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.41397 sec| 2295.313 kb