tìm các từ đồng nghĩa với rực rỡ
nhanh giùm tui nha
tui like cho
Hey cả nhà, mình đang bí bách quá, có ai có thể bỏ chút thời gian giúp mình với câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Tìm các từ trong đó, tiếng “ an” có nghĩa là “ yên, yên ổn” trong các từ: an khang, an nhàn, an ninh, an bum, an phận,...
- Đề bài: Lập dàn ý cho bài văn miêu tả chiếc bút mực
- Viết 1 bài văn tả ông ngoại em !!!
- Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 3 đến 5 câu) nói về người mẹ của em. (Sử dụng liên kết câu...
Câu hỏi Lớp 5
- viết1 đoạn văn về thời tiết mà bạn thích bằng tiếng anh
- Cho phân số 73/97. Hỏi phải cùng phải bớt tử số và mẫu số bao nhiêu đơn vị thì ta được phân số mới có giá trị bằng...
- một cửa hàng mua một chiếc quạt giá 250000 đồng . nếu muốn lãi 20% giá mua thì cửa hàng phải phán...
- talk about your summer holiday
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:Bước 1: Đọc câu hỏi và tìm hiểu nghĩa của từ "rực rỡ".Bước 2: Tìm các từ có nghĩa tương đương với "rực rỡ".Câu trả lời: Các từ đồng nghĩa với "rực rỡ" có thể là: sáng chói, rực lửa, lóng lánh, lung linh.
tươi sáng
phô trương
rực rỡ
sáng bóng