tìm từ đồng nghĩa với:
thật thà , nhanh nhẹn , chăm chỉ , dũng cảm
Xin chào các Bạn, mình đang gặp một chút rắc rối ở đây và thực sự cần sự hỗ trợ. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp mình giải quyết vấn đề này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Cách làm:1. Xác định từ đồng nghĩa: Để xác định từ đồng nghĩa, cần hiểu rõ nghĩa của từ cần tìm và tìm từ có ý nghĩa tương đương.2. Trong ví dụ trên:- Thật thà: trung thực, chân thật- Nhanh nhẹn: hoạt bát, sôi nổi- Chăm chỉ: siêng năng, cần cù- Dũng cảm: gan dạ, can đảmCâu trả lời:- Thật thà: trung thực- Nhanh nhẹn: hoạt bát- Chăm chỉ: siêng năng- Dũng cảm: can đảm
chăm chỉ - cần cù
thật thà - chân thật
dũng cảm - gan dạ
chăm chỉ - siêng năng